Thống kê XSMT 10/07/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/07/2024
Thống kê XSMT 10/07/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Tư ngày 10/07/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư tuần rồi ngày 03/07/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Tư - 03/07/2024
|
||
Thứ Tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N |
94
|
21
|
200N |
734
|
306
|
400N |
2790
6319
7714
|
2726
4775
9684
|
1TR |
1064
|
8459
|
3TR |
26240
92858
54264
54651
18060
67977
94502
|
93632
64746
04073
09011
28883
51624
89831
|
10TR |
83558
69857
|
65063
98305
|
15TR |
22575
|
58413
|
30TR |
75174
|
10122
|
2TỶ |
817339
|
300596
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 10/07/2024
-
+ Xo so Da Nang 10/07/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:- Lô 2 số: 41 - 15 - 94- Lô kép: 33 - 77
-
+ Xo so Khanh Hoa 10/07/2024 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 97 - 21 - 99- Lô kép: 77 - 00
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDNG ngày 10/07/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:Xổ số Đà Nẵng về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 22 12 lần 23 10 lần 99 12 lần 75 9 lần 09 10 lần 00 9 lần 72 10 lần 08 8 lần 70 10 lần 65 8 lần
Xổ số Đà Nẵng về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 44 0 ngày 12 2 ngày 11 1 ngày 38 2 ngày 46 1 ngày 14 3 ngày 03 1 ngày 96 3 ngày 37 2 ngày 32 3 ngày
Xổ số Đà Nẵng chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 44 30 ngày 01 12 ngày 89 17 ngày 11 12 ngày 43 16 ngày 28 12 ngày 92 14 ngày 84 12 ngày 46 13 ngày 06 11 ngày -
XSKH ngày 10/07/2024 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 22 11 lần 44 9 lần 75 11 lần 83 8 lần 97 10 lần 25 8 lần 91 9 lần 43 8 lần 38 9 lần 14 8 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 34 1 ngày 30 2 ngày 60 1 ngày 36 2 ngày 35 1 ngày 85 2 ngày 18 2 ngày 65 3 ngày 20 2 ngày 68 3 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 20 21 ngày 87 12 ngày 68 20 ngày 34 11 ngày 65 16 ngày 48 11 ngày 41 14 ngày 37 10 ngày 70 13 ngày 35 9 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư ngày 10/07/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100