Thống kê XSMT 22/07/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/07/2024
Thống kê XSMT 22/07/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 22/07/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 15/07/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 15/07/2024
|
||
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N |
19
|
21
|
200N |
948
|
523
|
400N |
5798
0130
5336
|
8920
0048
4221
|
1TR |
0196
|
8638
|
3TR |
11929
41797
09580
91655
44835
90341
23997
|
61296
15621
95607
02778
05610
70958
54997
|
10TR |
69648
67850
|
87857
34155
|
15TR |
36608
|
75739
|
30TR |
37999
|
89510
|
2TỶ |
106477
|
979599
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 22/07/2024
-
+ Xo so Phu Yen 22/07/2024 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:- Lô 2 số: 19 - 83 - 06- Lô kép: 22 - 99
-
+ Xo so Thua T. Hue 22/07/2024 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 56 - 83 - 97- Lô kép: 33 - 55
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSPY ngày 22/07/2024 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:Xổ số Phú Yên về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 28 12 lần 35 10 lần 58 11 lần 53 10 lần 84 11 lần 15 10 lần 48 10 lần 64 9 lần 62 10 lần 43 9 lần
Xổ số Phú Yên về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 01 1 ngày 46 2 ngày 65 1 ngày 13 2 ngày 33 1 ngày 25 2 ngày 74 1 ngày 78 2 ngày 00 2 ngày 17 2 ngày
Xổ số Phú Yên chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 33 19 ngày 65 15 ngày 72 17 ngày 22 14 ngày 01 16 ngày 85 14 ngày 25 16 ngày 23 13 ngày 00 15 ngày 13 12 ngày -
XSTTH ngày 22/07/2024 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 55 13 lần 62 9 lần 88 12 lần 17 9 lần 65 11 lần 82 9 lần 07 11 lần 87 9 lần 09 10 lần 80 9 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 01 0 ngày 90 1 ngày 42 1 ngày 68 2 ngày 47 1 ngày 85 2 ngày 95 1 ngày 25 2 ngày 93 1 ngày 75 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 01 30 ngày 73 15 ngày 42 28 ngày 71 14 ngày 90 20 ngày 46 13 ngày 35 18 ngày 29 12 ngày 93 17 ngày 06 11 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 22/07/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/01/2025
Thống kê XSMN 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/01/2025
Thống kê XSMB 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/01/2025
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100