Trực tiếp kết quả Power 6/55
Trực tiếp Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1030 ngày 04/05/2024
05
27
35
45
49
55
18
Giá trị Jackpot 1
58,191,976,650
Giá trị Jackpot 2
5,173,135,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số |
0
|
58,191,976,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,173,135,400 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,120 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,823 | 50,000 |
Lưu ý: 1* là trùng với cặp số thứ 7 |
Jackpot Power 6/55 kỳ trước 04/05/2024
55,439,469,300
55,439,469,300
Thống kê kết quả Power 6/55 trong 15 kỳ gần nhất
Ngày | Kết Quả | Jackpot | Jackpot 2 |
---|---|---|---|
04/05/2024 | 05273545495518 |
58,191,976,650 | 5,173,135,400 |
02/05/2024 | 30323336424818 |
55,439,469,300 | 4,867,301,250 |
30/04/2024 | 13162646495408 |
52,411,684,800 | 4,530,880,750 |
27/04/2024 | 07123843485508 |
49,665,978,300 | 4,225,802,250 |
25/04/2024 | 13192738415446 |
47,354,753,100 | 3,968,999,450 |
23/04/2024 | 01343940495309 |
45,053,287,500 | 3,713,281,050 |
20/04/2024 | 02063543454714 |
41,561,844,600 | 3,325,342,950 |
18/04/2024 | 01212333435428 |
38,633,758,050 | 3,625,181,100 |
16/04/2024 | 03053240465037 |
36,274,024,650 | 3,362,988,500 |
13/04/2024 | 29363738404246 |
33,007,128,150 | 3,334,125,350 |
11/04/2024 | 03061525334355 |
314,186,714,850 | 4,576,301,650 |
09/04/2024 | 04122744465122 |
300,000,000,000 | 25,409,725,000 |
06/04/2024 | 09132030395423 |
300,000,000,000 | 67,784,892,000 |
04/04/2024 | 03081225474815 |
337,543,447,350 | 7,171,494,150 |
02/04/2024 | 01121820515237 |
317,948,300,400 | 4,994,255,600 |
Thống kê bộ số Power 6/55
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|---|---|
01 | 139 lần | 02 | 118 lần | 03 | 147 lần |
04 | 118 lần | 05 | 132 lần | 06 | 115 lần |
07 | 114 lần | 08 | 137 lần | 09 | 144 lần |
10 | 123 lần | 11 | 133 lần | 12 | 139 lần |
13 | 127 lần | 14 | 128 lần | 15 | 123 lần |
16 | 117 lần | 17 | 119 lần | 18 | 133 lần |
19 | 131 lần | 20 | 138 lần | 21 | 122 lần |
22 | 149 lần | 23 | 146 lần | 24 | 131 lần |
25 | 120 lần | 26 | 118 lần | 27 | 122 lần |
28 | 119 lần | 29 | 130 lần | 30 | 115 lần |
31 | 133 lần | 32 | 137 lần | 33 | 135 lần |
34 | 142 lần | 35 | 139 lần | 36 | 121 lần |
37 | 114 lần | 38 | 122 lần | 39 | 114 lần |
40 | 138 lần | 41 | 146 lần | 42 | 128 lần |
43 | 144 lần | 44 | 137 lần | 45 | 129 lần |
46 | 139 lần | 47 | 132 lần | 48 | 138 lần |
49 | 141 lần | 50 | 133 lần | 51 | 144 lần |
52 | 136 lần | 53 | 138 lần | 54 | 124 lần |
55 | 131 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
22 | 149 lần | 03 | 147 lần |
41 | 146 lần | 23 | 146 lần |
09 | 144 lần | 51 | 144 lần |
43 | 144 lần | 34 | 142 lần |
49 | 141 lần | 46 | 139 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 lâu xuất hiện nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
24 | 29 lần | 31 | 26 lần |
11 | 23 lần | 10 | 18 lần |
17 | 15 lần | 52 | 14 lần |
20 | 12 lần | 04 | 11 lần |
22 | 11 lần | 44 | 11 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100