KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/01/2016 |
7 8 2 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 03734 |
G.Nhất | 55271 |
G.Nhì | 01203 15861 |
G.Ba | 85368 23666 38900 78827 11215 01328 |
G.Tư | 0912 4979 3888 3626 |
G.Năm | 6959 5744 9903 6803 0241 2908 |
G.Sáu | 307 703 864 |
G.Bảy | 60 65 88 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/01/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/01/2016 |
6 1 9 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 08627 |
G.Nhất | 10048 |
G.Nhì | 13018 15240 |
G.Ba | 57463 49461 44120 49388 73265 37598 |
G.Tư | 2563 4950 3409 2186 |
G.Năm | 1668 6874 0635 0795 1601 6670 |
G.Sáu | 209 047 630 |
G.Bảy | 79 89 93 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/01/2016 |
0 3 8 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 89851 |
G.Nhất | 25333 |
G.Nhì | 51792 04401 |
G.Ba | 83906 75998 35491 08039 08401 03436 |
G.Tư | 2772 0537 7225 4696 |
G.Năm | 6786 7671 3455 4982 1960 7282 |
G.Sáu | 285 281 951 |
G.Bảy | 15 28 49 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/01/2016 |
0 0 3 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 25261 |
G.Nhất | 80476 |
G.Nhì | 89108 73385 |
G.Ba | 69712 26544 39410 67751 22795 13565 |
G.Tư | 5423 2836 7200 3861 |
G.Năm | 0666 7090 9032 5141 2303 3021 |
G.Sáu | 536 951 284 |
G.Bảy | 82 67 11 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/01/2016 |
3 3 7 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 97311 |
G.Nhất | 29361 |
G.Nhì | 81837 61300 |
G.Ba | 46477 68420 09962 55600 41796 41511 |
G.Tư | 9763 6763 9369 1872 |
G.Năm | 7432 7794 6075 3676 8719 0475 |
G.Sáu | 554 751 787 |
G.Bảy | 48 46 08 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/01/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/01/2016 |
1 7 0 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13142 |
G.Nhất | 31732 |
G.Nhì | 67035 37866 |
G.Ba | 94516 72149 36602 32018 55243 98922 |
G.Tư | 4584 7047 5451 3223 |
G.Năm | 2562 1499 7232 8820 2875 8153 |
G.Sáu | 019 275 411 |
G.Bảy | 34 51 89 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/01/2016 |
6 9 1 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 52552 |
G.Nhất | 56247 |
G.Nhì | 84402 15788 |
G.Ba | 06060 22520 39216 26435 51168 06334 |
G.Tư | 9032 2187 5037 1935 |
G.Năm | 5704 9718 1378 8009 0896 7197 |
G.Sáu | 488 376 768 |
G.Bảy | 78 72 17 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep