KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/01/2016 |
6 3 7 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 82885 |
G.Nhất | 85589 |
G.Nhì | 47794 72254 |
G.Ba | 84321 80518 51892 75972 78617 40670 |
G.Tư | 4903 7801 0391 7294 |
G.Năm | 3134 4528 7291 5538 0144 6809 |
G.Sáu | 307 928 704 |
G.Bảy | 10 76 68 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/01/2016 |
2 1 4 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 78706 |
G.Nhất | 67849 |
G.Nhì | 15281 07008 |
G.Ba | 49285 16777 99816 68134 42422 83103 |
G.Tư | 0817 6609 7000 1547 |
G.Năm | 3608 9556 5624 2584 4418 1687 |
G.Sáu | 223 298 421 |
G.Bảy | 03 61 39 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/01/2016 |
1 7 0 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 79881 |
G.Nhất | 13270 |
G.Nhì | 16659 13334 |
G.Ba | 54739 89625 96363 79553 12364 15290 |
G.Tư | 1552 2653 9842 5781 |
G.Năm | 1814 9542 1404 1829 1232 5410 |
G.Sáu | 941 617 084 |
G.Bảy | 80 29 32 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/01/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/01/2016 |
3 4 1 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 40987 |
G.Nhất | 04936 |
G.Nhì | 36575 46323 |
G.Ba | 64978 91008 36706 78279 79072 16978 |
G.Tư | 5064 4728 2847 7335 |
G.Năm | 7436 2035 7740 1357 9403 9980 |
G.Sáu | 710 079 846 |
G.Bảy | 15 74 89 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/01/2016 |
3 2 5 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 30777 |
G.Nhất | 55673 |
G.Nhì | 64800 17964 |
G.Ba | 16032 52299 97049 71012 08076 67514 |
G.Tư | 4517 1468 3494 2156 |
G.Năm | 8149 9784 9489 4526 7919 3314 |
G.Sáu | 018 779 156 |
G.Bảy | 21 91 34 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/01/2016 |
3 1 4 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 45552 |
G.Nhất | 57653 |
G.Nhì | 58160 16344 |
G.Ba | 25746 56613 76084 98934 38611 22986 |
G.Tư | 8482 9793 3261 9401 |
G.Năm | 6041 6222 5540 9452 8431 6097 |
G.Sáu | 552 221 477 |
G.Bảy | 93 06 53 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/01/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/01/2016 |
1 4 3 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 71502 |
G.Nhất | 88777 |
G.Nhì | 70240 35552 |
G.Ba | 03837 64341 64256 23881 62323 44459 |
G.Tư | 5513 5573 3983 2666 |
G.Năm | 1658 8689 9209 6458 4888 8189 |
G.Sáu | 435 210 918 |
G.Bảy | 98 48 31 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep