KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 54 | 22 | 51 |
200N | 067 | 105 | 460 |
400N | 3213 1102 4572 | 2346 7889 8678 | 9816 5739 3697 |
1TR | 7359 | 2442 | 5305 |
3TR | 92354 28265 98941 08707 82026 80355 91630 | 65178 37323 46293 27277 49100 10520 37696 | 18308 98833 71569 53600 21763 77547 97625 |
10TR | 45691 13514 | 72098 42574 | 79306 95847 |
15TR | 15919 | 81061 | 43142 |
30TR | 02200 | 36773 | 47187 |
2TỶ | 820750 | 258016 | 887411 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T01K3 | |
100N | 33 | 09 | 05 |
200N | 563 | 357 | 075 |
400N | 5547 4285 0996 | 9737 5706 3507 | 8757 5036 1420 |
1TR | 0609 | 5102 | 0382 |
3TR | 40248 74960 93206 01831 96290 06779 41697 | 45129 91749 50398 57845 81196 53587 15811 | 31970 68559 05201 32075 79616 02006 63470 |
10TR | 57647 01634 | 19737 31090 | 13216 77167 |
15TR | 61742 | 56201 | 53224 |
30TR | 54743 | 58910 | 58377 |
2TỶ | 766297 | 664716 | 930985 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | B03 | T01K3 | |
100N | 69 | 67 | 20 |
200N | 158 | 637 | 292 |
400N | 9540 9472 4806 | 4037 4898 5153 | 6950 4935 5274 |
1TR | 8390 | 4433 | 3722 |
3TR | 25869 25667 99909 78112 28236 52811 17469 | 51398 45831 80396 89043 39893 50040 56770 | 70238 60003 30868 22281 75219 97189 51715 |
10TR | 26223 04858 | 87504 75693 | 18450 42083 |
15TR | 81635 | 20280 | 63953 |
30TR | 80208 | 58590 | 68821 |
2TỶ | 717563 | 459713 | 919588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC1 | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 70 | 90 | 26 |
200N | 063 | 496 | 891 |
400N | 7678 6399 3160 | 2922 6321 8839 | 2735 7613 6432 |
1TR | 1920 | 5764 | 6323 |
3TR | 07720 06970 13701 85752 44668 52308 03801 | 56673 44573 62486 69952 04293 88022 03407 | 17207 45503 31399 64607 49454 86687 66567 |
10TR | 99670 64987 | 43906 57757 | 61082 41549 |
15TR | 34134 | 21464 | 07220 |
30TR | 25651 | 64697 | 57612 |
2TỶ | 907910 | 749855 | 210096 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | 1K3 | K3T1 | |
100N | 48 | 63 | 41 | 74 |
200N | 014 | 639 | 397 | 918 |
400N | 3704 3896 0479 | 7785 0536 4055 | 3069 8520 5126 | 2471 1239 1791 |
1TR | 0717 | 3319 | 3814 | 5515 |
3TR | 08617 25080 41111 71558 39814 18465 89558 | 68613 06487 15177 51977 34007 23558 67772 | 77661 12736 63512 96522 20695 18499 00908 | 48485 11408 05899 74507 50573 95993 78962 |
10TR | 04962 93389 | 71087 34002 | 35912 62819 | 42381 14872 |
15TR | 30051 | 71065 | 45628 | 54269 |
30TR | 16139 | 00063 | 83079 | 70828 |
2TỶ | 836796 | 705522 | 845950 | 652579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL03 | 01KS03 | 25TV03 | |
100N | 49 | 99 | 55 |
200N | 297 | 521 | 708 |
400N | 7157 7206 9831 | 7193 0971 4647 | 4316 0904 4270 |
1TR | 4640 | 9686 | 1913 |
3TR | 60781 95446 68204 27599 60691 33149 01365 | 49720 67397 82838 17901 92078 19429 82345 | 69413 29065 09986 29369 99795 15071 34384 |
10TR | 17275 25475 | 17649 51990 | 87089 13793 |
15TR | 88585 | 55382 | 40722 |
30TR | 02276 | 16947 | 37936 |
2TỶ | 319321 | 564292 | 303283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
100N | 25 | 95 | 18 |
200N | 069 | 722 | 721 |
400N | 4827 9490 5867 | 8534 3833 4154 | 4709 1870 0849 |
1TR | 0672 | 7665 | 6227 |
3TR | 41467 68145 05776 28474 83266 06077 63878 | 75878 20443 38546 28884 80441 50359 93694 | 32935 39467 13683 25565 32154 59229 70001 |
10TR | 10795 99260 | 89101 79140 | 64279 63104 |
15TR | 31781 | 36971 | 85691 |
30TR | 08994 | 98284 | 74142 |
2TỶ | 299951 | 373833 | 233383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep