KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 26 | 35 | 33 |
200N | 075 | 552 | 089 |
400N | 6529 4994 2031 | 1064 9112 5282 | 2086 6886 0276 |
1TR | 8125 | 6597 | 6355 |
3TR | 00881 28283 39371 00469 44942 42231 69087 | 71528 54299 95082 80776 05180 38924 95799 | 11404 14830 83191 86867 07499 45846 79509 |
10TR | 85609 21199 | 89792 62169 | 72099 05013 |
15TR | 19083 | 52454 | 47187 |
30TR | 07406 | 73965 | 06377 |
2TỶ | 251881 | 017281 | 297517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 90 | 90 |
200N | 417 | 709 |
400N | 3378 8867 8975 | 5539 8200 6544 |
1TR | 2142 | 5997 |
3TR | 74509 55621 79789 95627 66424 78246 25028 | 78281 75407 60182 83904 86718 58078 70634 |
10TR | 18342 03037 | 79628 16901 |
15TR | 56174 | 27961 |
30TR | 96418 | 36807 |
2TỶ | 354816 | 313894 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 66 | 17 | 26 |
200N | 951 | 543 | 409 |
400N | 4842 1367 4781 | 1332 3344 9288 | 7395 7453 4777 |
1TR | 6833 | 5448 | 6293 |
3TR | 30031 18082 09837 01322 26908 97290 00499 | 40424 14614 98569 48075 86341 77037 86258 | 98094 45048 78582 55444 66527 52275 85591 |
10TR | 07137 44532 | 78566 23455 | 98613 87915 |
15TR | 13807 | 60240 | 36125 |
30TR | 71854 | 22012 | 06851 |
2TỶ | 244743 | 572654 | 592241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 39 | 08 |
200N | 388 | 270 |
400N | 5223 8819 6722 | 5062 9113 5400 |
1TR | 9869 | 3486 |
3TR | 89666 41333 84704 60943 61926 30391 87579 | 76870 51675 48779 07489 75159 92303 83901 |
10TR | 65568 78615 | 11662 21743 |
15TR | 11803 | 53813 |
30TR | 90265 | 71588 |
2TỶ | 922500 | 431152 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 32 | 76 |
200N | 225 | 916 |
400N | 9881 1046 2134 | 4812 0827 4852 |
1TR | 5976 | 3195 |
3TR | 88653 44690 65608 94132 49800 61536 69060 | 89215 29990 51370 44124 42895 13923 24325 |
10TR | 39985 51981 | 79198 60529 |
15TR | 91732 | 22160 |
30TR | 71410 | 84238 |
2TỶ | 027845 | 888870 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 53 | 69 |
200N | 810 | 812 |
400N | 0009 8152 4422 | 8707 7975 7219 |
1TR | 4458 | 7167 |
3TR | 10892 68558 87751 88255 65222 99797 31446 | 61454 72115 35512 83325 23558 43085 13735 |
10TR | 10179 95294 | 36978 62560 |
15TR | 36721 | 96317 |
30TR | 93627 | 93210 |
2TỶ | 632805 | 576572 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 55 | 31 |
200N | 653 | 419 |
400N | 9630 5965 3837 | 7394 8588 5345 |
1TR | 1877 | 9350 |
3TR | 06239 47492 80330 93315 67534 92931 35586 | 95387 38300 28478 31766 11045 28091 69678 |
10TR | 91524 40431 | 54485 84420 |
15TR | 40136 | 09733 |
30TR | 49720 | 39827 |
2TỶ | 496545 | 246793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung