KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 49 | 11 |
200N | 158 | 483 |
400N | 8405 7248 9828 | 7924 9136 5437 |
1TR | 4491 | 8778 |
3TR | 36123 70780 19643 97945 76198 52794 75357 | 61965 82144 42454 03414 84113 94923 81407 |
10TR | 16509 34624 | 91749 44029 |
15TR | 79394 | 47643 |
30TR | 67504 | 93494 |
2TỶ | 964062 | 793450 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 88 | 77 | 66 |
200N | 752 | 845 | 180 |
400N | 5246 6484 8763 | 2973 0712 9217 | 1873 5240 4155 |
1TR | 2056 | 7150 | 3380 |
3TR | 12320 89638 15862 85329 38380 37644 69869 | 81491 15353 31015 66136 81929 97844 94701 | 55029 48337 46129 04948 81921 31923 62179 |
10TR | 85125 15620 | 17057 61720 | 26792 30548 |
15TR | 12725 | 27652 | 18445 |
30TR | 50340 | 51800 | 02585 |
2TỶ | 718820 | 030402 | 354018 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 34 | 26 |
200N | 463 | 577 |
400N | 3331 2249 0235 | 6028 6513 2095 |
1TR | 8481 | 2665 |
3TR | 26601 89769 48443 25163 93690 59287 26456 | 86611 70901 11687 69981 90071 64945 04492 |
10TR | 12378 32060 | 82111 51280 |
15TR | 35329 | 82351 |
30TR | 84409 | 63028 |
2TỶ | 845068 | 934195 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 40 | 61 | 61 |
200N | 002 | 809 | 342 |
400N | 6842 5099 4917 | 4410 2841 4444 | 6561 3925 9086 |
1TR | 1636 | 7533 | 5522 |
3TR | 10358 95818 86869 34163 36821 07762 43838 | 70438 77249 91962 00722 82285 42722 40212 | 50759 17380 70838 67307 16664 70002 45440 |
10TR | 31483 95718 | 34822 60732 | 73824 66883 |
15TR | 07992 | 59680 | 21085 |
30TR | 00043 | 29051 | 49585 |
2TỶ | 670538 | 441322 | 664744 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 86 | 45 |
200N | 905 | 345 |
400N | 3986 0619 7629 | 2690 0430 4628 |
1TR | 4247 | 1260 |
3TR | 58269 87373 26667 29159 31077 34180 07365 | 41001 21775 09518 93831 80921 70058 83346 |
10TR | 37609 61232 | 28858 08459 |
15TR | 25586 | 60484 |
30TR | 38665 | 90269 |
2TỶ | 076978 | 258157 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 80 | 81 |
200N | 506 | 168 |
400N | 2206 1688 2761 | 2127 5685 4579 |
1TR | 6605 | 2831 |
3TR | 18056 21081 21423 91830 35120 57735 43922 | 25486 41007 26866 45429 93522 03212 28403 |
10TR | 09897 84084 | 91100 68153 |
15TR | 24965 | 78467 |
30TR | 68634 | 11279 |
2TỶ | 015218 | 130260 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 41 | 05 |
200N | 817 | 896 |
400N | 6453 7062 7261 | 9062 0227 0331 |
1TR | 0117 | 7092 |
3TR | 91205 50346 41788 10671 68596 05847 41985 | 61913 32924 06786 21586 01984 90354 69723 |
10TR | 16506 51291 | 05340 19303 |
15TR | 43814 | 66522 |
30TR | 75337 | 31710 |
2TỶ | 182988 | 232087 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung