KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 31 | 98 |
200N | 363 | 930 |
400N | 9905 7725 7650 | 0204 1924 9457 |
1TR | 5400 | 2005 |
3TR | 23360 41260 64702 91979 99215 58983 98256 | 18587 40597 00043 30572 58228 72928 02281 |
10TR | 91019 53049 | 93651 31928 |
15TR | 98938 | 95720 |
30TR | 51110 | 09146 |
2TỶ | 575504 | 098061 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 54 | 92 |
200N | 664 | 535 |
400N | 6391 3225 2318 | 2106 1497 7986 |
1TR | 6421 | 3218 |
3TR | 07093 96234 85144 33604 33451 25490 94637 | 59326 31325 21320 95932 91152 98291 11823 |
10TR | 58584 40646 | 21190 19053 |
15TR | 92805 | 17309 |
30TR | 33934 | 40773 |
2TỶ | 737749 | 890949 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 08 | 94 |
200N | 095 | 807 |
400N | 2716 9518 6988 | 6781 0061 2752 |
1TR | 0389 | 1637 |
3TR | 36813 31497 43646 42268 22934 13948 76712 | 01325 92325 19976 67400 55406 78537 98171 |
10TR | 20973 10106 | 92994 99754 |
15TR | 70255 | 31829 |
30TR | 37479 | 68938 |
2TỶ | 406406 | 482455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 05 | 59 |
200N | 392 | 649 | 424 |
400N | 2444 2857 3137 | 9101 9719 0201 | 0198 9611 6916 |
1TR | 9693 | 2566 | 5517 |
3TR | 26939 97012 01216 57224 96428 18189 49627 | 34982 13159 27595 96856 99543 87202 93259 | 14017 99668 63711 51136 21612 69686 55943 |
10TR | 25516 51696 | 30439 08066 | 29054 66044 |
15TR | 46867 | 16114 | 17911 |
30TR | 07178 | 27075 | 20794 |
2TỶ | 273901 | 509714 | 063216 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 55 | 59 |
200N | 376 | 383 |
400N | 4462 0220 3843 | 2487 8305 7888 |
1TR | 9334 | 8042 |
3TR | 80567 75900 63683 00373 45569 24117 06719 | 92723 63759 13504 77178 31916 87716 48079 |
10TR | 75831 63108 | 24922 58930 |
15TR | 88507 | 23867 |
30TR | 85928 | 86855 |
2TỶ | 674334 | 644543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 73 | 89 | 18 |
200N | 122 | 389 | 666 |
400N | 6526 9593 8510 | 3377 0277 6577 | 6765 9371 6877 |
1TR | 0836 | 7206 | 7227 |
3TR | 32466 34931 19410 74555 34478 62848 98033 | 95122 85258 70570 89795 40385 97621 01962 | 51514 37953 72929 73140 69571 27664 82174 |
10TR | 55162 70744 | 67705 57687 | 41522 49202 |
15TR | 39805 | 75320 | 21707 |
30TR | 98554 | 51529 | 05269 |
2TỶ | 163751 | 315527 | 107803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 97 | 67 |
200N | 452 | 448 |
400N | 2315 0296 4015 | 8933 5895 3835 |
1TR | 1372 | 3021 |
3TR | 64274 23320 31840 93731 73088 72513 61933 | 54592 87136 77557 70151 06432 52107 11112 |
10TR | 18809 07948 | 24765 51325 |
15TR | 73387 | 00845 |
30TR | 34758 | 31728 |
2TỶ | 412290 | 886413 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung