KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/01/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/01/2016 |
2 4 8 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 20282 |
G.Nhất | 05101 |
G.Nhì | 23905 19792 |
G.Ba | 31590 76280 99488 44377 08481 94192 |
G.Tư | 2803 6667 7883 5021 |
G.Năm | 0831 6789 1367 9783 7046 2209 |
G.Sáu | 074 617 464 |
G.Bảy | 99 94 93 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/01/2016 |
6 7 5 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 00157 |
G.Nhất | 74930 |
G.Nhì | 62641 76061 |
G.Ba | 98387 87063 62351 13873 99802 32006 |
G.Tư | 8602 8861 6345 7308 |
G.Năm | 2471 1245 6094 7694 1870 6925 |
G.Sáu | 979 924 715 |
G.Bảy | 14 03 41 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/01/2016 |
2 1 5 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 38001 |
G.Nhất | 19254 |
G.Nhì | 61928 11755 |
G.Ba | 33882 50531 37152 31878 70486 51570 |
G.Tư | 1962 8234 0552 5614 |
G.Năm | 8859 4131 5510 3827 8751 2011 |
G.Sáu | 220 685 334 |
G.Bảy | 94 86 29 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/01/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/01/2016 |
6 5 9 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 39941 |
G.Nhất | 93119 |
G.Nhì | 40054 36280 |
G.Ba | 03289 88860 56337 41780 85486 81940 |
G.Tư | 2570 1040 4850 0843 |
G.Năm | 5829 4080 8872 2800 9288 4455 |
G.Sáu | 432 344 095 |
G.Bảy | 53 25 33 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/01/2016 |
6 3 7 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 82885 |
G.Nhất | 85589 |
G.Nhì | 47794 72254 |
G.Ba | 84321 80518 51892 75972 78617 40670 |
G.Tư | 4903 7801 0391 7294 |
G.Năm | 3134 4528 7291 5538 0144 6809 |
G.Sáu | 307 928 704 |
G.Bảy | 10 76 68 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/01/2016 |
2 1 4 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 78706 |
G.Nhất | 67849 |
G.Nhì | 15281 07008 |
G.Ba | 49285 16777 99816 68134 42422 83103 |
G.Tư | 0817 6609 7000 1547 |
G.Năm | 3608 9556 5624 2584 4418 1687 |
G.Sáu | 223 298 421 |
G.Bảy | 03 61 39 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/01/2016 |
1 7 0 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 79881 |
G.Nhất | 13270 |
G.Nhì | 16659 13334 |
G.Ba | 54739 89625 96363 79553 12364 15290 |
G.Tư | 1552 2653 9842 5781 |
G.Năm | 1814 9542 1404 1829 1232 5410 |
G.Sáu | 941 617 084 |
G.Bảy | 80 29 32 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep