In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/10/2024

Còn 05:33:37 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
10K5K5T10K5T10
100N
21
43
11
200N
047
091
198
400N
0837
7508
6475
6448
4919
7832
5801
7352
6767
1TR
3991
2270
4405
3TR
21461
13366
58387
05100
93001
45563
58473
14451
37303
05196
68214
44025
59594
22694
84526
04878
21693
33254
79081
53167
81244
10TR
67872
25372
77657
91472
04029
01746
15TR
04144
91477
28765
30TR
50226
23267
63962
2TỶ
074215
268642
741976
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
41
68
200N
177
943
400N
9607
0346
8069
1535
9876
1365
1TR
8059
1678
3TR
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
10TR
88052
50428
93655
59193
15TR
03671
86770
30TR
98837
80096
2TỶ
136481
145723
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1270 ngày 30/10/2024
04 13 20 29 32 37
Giá trị Jackpot
26,810,933,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 26,810,933,500
Giải nhất 5 số 38 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,401 300,000
Giải ba 3 số 22,165 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #841 ngày 30/10/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 31
433
853
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 37
022
615
105
771
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 71
951
666
489
467
831
861
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 78
096
166
905
363
470
476
590
122
Giải ba
5Tr: 2
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 40
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 399
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,513
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  30/10/2024
7
 
0
4
 
2
1
9
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/10/2024
03
07
14
26
35
36
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 30/10/2024
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 5-10-1-8-16-13-6-4VC
28897
G.Nhất
29263
G.Nhì
39429
26528
G.Ba
35672
89981
99642
71216
55778
58740
G.Tư
7706
8092
9244
5623
G.Năm
5078
8588
6956
3740
0877
5168
G.Sáu
241
166
754
G.Bảy
49
63
19
01
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL