KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/10/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K5 | K5T10 | K5T10 | |
100N | 21 | 43 | 11 |
200N | 047 | 091 | 198 |
400N | 0837 7508 6475 | 6448 4919 7832 | 5801 7352 6767 |
1TR | 3991 | 2270 | 4405 |
3TR | 21461 13366 58387 05100 93001 45563 58473 | 14451 37303 05196 68214 44025 59594 22694 | 84526 04878 21693 33254 79081 53167 81244 |
10TR | 67872 25372 | 77657 91472 | 04029 01746 |
15TR | 04144 | 91477 | 28765 |
30TR | 50226 | 23267 | 63962 |
2TỶ | 074215 | 268642 | 741976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 41 | 68 |
200N | 177 | 943 |
400N | 9607 0346 8069 | 1535 9876 1365 |
1TR | 8059 | 1678 |
3TR | 98647 99530 48432 63667 23410 17254 30753 | 71213 11474 03569 30894 66005 36352 43835 |
10TR | 88052 50428 | 93655 59193 |
15TR | 03671 | 86770 |
30TR | 98837 | 80096 |
2TỶ | 136481 | 145723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1270 ngày 30/10/2024
04 13 20 29 32 37
Giá trị Jackpot
26,810,933,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 26,810,933,500 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,401 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 22,165 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #841 ngày 30/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 31 |
433 853 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 37 |
022 615 105 771 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 71 |
951 666 489 467 831 861 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 78 |
096 166 905 363 470 476 590 122 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 40 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 399 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,513 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/10/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/10/2024 |
9 8 6 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5-10-1-8-16-13-6-4VC 28897 |
G.Nhất | 29263 |
G.Nhì | 39429 26528 |
G.Ba | 35672 89981 99642 71216 55778 58740 |
G.Tư | 7706 8092 9244 5623 |
G.Năm | 5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
G.Sáu | 241 166 754 |
G.Bảy | 49 63 19 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100