In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/10/2024

Còn 07:42:03 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K5AG-10K10K5
100N
13
55
41
200N
106
704
574
400N
7878
9837
2120
6992
8532
7299
0674
0021
4715
1TR
0738
3293
1636
3TR
98849
78520
89270
59071
62687
06912
47796
45984
87088
90371
82909
04961
25047
39104
67032
25794
96738
58035
33177
63282
26307
10TR
12796
62402
16935
75374
94525
31365
15TR
83239
03950
28404
30TR
07219
01343
06170
2TỶ
249211
739663
918148
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
89
27
91
200N
619
355
996
400N
2883
4434
4069
3476
9557
0558
5812
8072
7897
1TR
3349
4887
8235
3TR
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
10TR
65469
51155
53070
49670
34668
70577
15TR
39093
72963
19673
30TR
78025
59150
63547
2TỶ
118793
171350
980802
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/10/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1107 ngày 31/10/2024
05 16 20 29 30 31 39
Giá trị Jackpot 1
33,829,311,900
Giá trị Jackpot 2
3,209,448,550
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 33,829,311,900
Jackpot 2 5 số + 1* 1 3,209,448,550
Giải nhất 5 số 10 40,000,000
Giải nhì 4 số 730 500,000
Giải ba 3 số 15,439 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #488 ngày 31/10/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
889
591
2 Tỷ 0
Giải nhất
089
351
540
845
30Tr 1
Giải nhì
842
969
286
956
192
020
10Tr 4
Giải ba
584
485
217
664
542
572
294
173
4Tr 6
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 44
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 615
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,614
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  31/10/2024
9
 
6
8
 
9
8
8
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 31/10/2024
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 6-14-9-5-7-3-8-16VD
27865
G.Nhất
98156
G.Nhì
52022
60616
G.Ba
68053
47375
90254
45618
35731
38132
G.Tư
6813
7863
1566
0918
G.Năm
9398
5916
0532
8073
1835
2546
G.Sáu
753
038
224
G.Bảy
00
23
91
37
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL