Thống kê XSMB 09/01/2023 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/01/2023
Thống kê XSMB 09/01/2023 - Tham khảo KQXS Chủ Nhật ngày 09/01/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Bắc Chủ Nhật hôm qua ngày 08/01/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Chủ Nhật - 08/01/2023
|
|
Chủ Nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB |
2-3-11-5-4-8KB
20040
|
G.Nhất |
76965
|
G.Nhì |
00725
96045
|
G.Ba |
24055
40269
79722
76857
77039
09960
|
G.Tư |
0127
1158
7977
9924
|
G.Năm |
8164
3677
6511
3395
2012
1538
|
G.Sáu |
389
582
191
|
G.Bảy |
84
73
61
44
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc vào chiều nay lúc 18h00p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Bắc hôm nay 09/01/2023
-
+ Xo so Mien Bac 09/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay như sau:- Lô 2 số: 97 - 12 - 79- Lô kép: 55 - 33
2. Thống kê Miền Bắc ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSMB ngày 09/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay như sau:Xổ số Miền Bắc về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 64 16 lần 82 12 lần 91 16 lần 15 12 lần 20 14 lần 36 12 lần 26 13 lần 42 12 lần 05 13 lần 57 12 lần
Xổ số Miền Bắc về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 97 3 ngày 86 4 ngày 75 3 ngày 29 5 ngày 54 3 ngày 14 5 ngày 45 4 ngày 76 5 ngày 68 4 ngày 39 5 ngày
Xổ số Miền Bắc chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 75 17 ngày 18 7 ngày 97 13 ngày 33 7 ngày 99 12 ngày 76 7 ngày 68 10 ngày 02 6 ngày 09 7 ngày 08 6 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc Chủ Nhật ngày 09/01/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100