Trực tiếp kết quả Power 6/55
Trực tiếp Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1170 ngày 29/03/2025
14
19
21
24
26
48
39
Giá trị Jackpot 1
32,223,916,650
Giá trị Jackpot 2
11,972,701,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số |
0
|
32,223,916,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 11,972,701,300 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 628 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,454 | 50,000 |
Lưu ý: 1* là trùng với cặp số thứ 7 |
Jackpot Power 6/55 kỳ trước 29/03/2025
30,000,000,000
30,000,000,000
Thống kê kết quả Power 6/55 trong 15 kỳ gần nhất
Ngày | Kết Quả | Jackpot | Jackpot 2 |
---|---|---|---|
29/03/2025 | 14192124264839 |
32,223,916,650 | 11,972,701,300 |
27/03/2025 | 13253236415329 |
186,303,633,150 | 11,725,599,450 |
25/03/2025 | 14232930354017 |
175,595,022,300 | 10,535,753,800 |
22/03/2025 | 02234250525444 |
164,088,133,950 | 9,257,210,650 |
20/03/2025 | 11132428364137 |
153,077,300,400 | 8,033,784,700 |
18/03/2025 | 02082930505527 |
143,802,230,700 | 7,003,221,400 |
15/03/2025 | 01343940425025 |
133,643,776,800 | 5,874,504,300 |
13/03/2025 | 07132143525317 |
123,635,113,500 | 4,762,430,600 |
11/03/2025 | 01161830314434 |
115,151,239,200 | 3,819,777,900 |
08/03/2025 | 10384143454808 |
107,773,238,100 | 3,676,491,050 |
06/03/2025 | 05102126435115 |
101,684,818,650 | 3,571,245,300 |
04/03/2025 | 05142743455347 |
96,543,610,950 | 3,612,034,450 |
01/03/2025 | 15173437394541 |
91,035,300,900 | 4,233,402,450 |
27/02/2025 | 05092131435311 |
84,093,740,850 | 3,462,118,000 |
25/02/2025 | 01071124293048 |
79,934,678,850 | 4,061,657,400 |
Thống kê bộ số Power 6/55
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|---|---|
01 | 162 lần | 02 | 137 lần | 03 | 157 lần |
04 | 129 lần | 05 | 148 lần | 06 | 126 lần |
07 | 128 lần | 08 | 157 lần | 09 | 160 lần |
10 | 141 lần | 11 | 156 lần | 12 | 155 lần |
13 | 143 lần | 14 | 144 lần | 15 | 134 lần |
16 | 137 lần | 17 | 137 lần | 18 | 151 lần |
19 | 144 lần | 20 | 159 lần | 21 | 143 lần |
22 | 170 lần | 23 | 163 lần | 24 | 147 lần |
25 | 137 lần | 26 | 137 lần | 27 | 135 lần |
28 | 131 lần | 29 | 155 lần | 30 | 130 lần |
31 | 155 lần | 32 | 154 lần | 33 | 149 lần |
34 | 165 lần | 35 | 151 lần | 36 | 139 lần |
37 | 133 lần | 38 | 142 lần | 39 | 141 lần |
40 | 162 lần | 41 | 172 lần | 42 | 148 lần |
43 | 164 lần | 44 | 152 lần | 45 | 144 lần |
46 | 156 lần | 47 | 151 lần | 48 | 158 lần |
49 | 152 lần | 50 | 149 lần | 51 | 172 lần |
52 | 153 lần | 53 | 158 lần | 54 | 142 lần |
55 | 147 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
51 | 172 lần | 41 | 172 lần |
22 | 170 lần | 34 | 165 lần |
43 | 164 lần | 23 | 163 lần |
01 | 162 lần | 40 | 162 lần |
09 | 160 lần | 20 | 159 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 lâu xuất hiện nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
06 | 38 lần | 04 | 34 lần |
33 | 31 lần | 03 | 29 lần |
49 | 21 lần | 12 | 17 lần |
20 | 16 lần | 22 | 15 lần |
46 | 15 lần | 09 | 13 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 31/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/03/2025

Thống kê XSMB 31/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/03/2025

Thống kê XSMT 31/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/03/2025

Thống kê XSMN 30/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/03/2025

Thống kê XSMB 30/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100