Trực tiếp kết quả Power 6/55
Trực tiếp Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1087 ngày 14/09/2024
02
12
25
32
51
54
34
Giá trị Jackpot 1
60,968,881,650
Giá trị Jackpot 2
3,586,115,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số |
0
|
60,968,881,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,586,115,500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 923 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,958 | 50,000 |
Lưu ý: 1* là trùng với cặp số thứ 7 |
Jackpot Power 6/55 kỳ trước 14/09/2024
58,348,724,700
58,348,724,700
Thống kê kết quả Power 6/55 trong 15 kỳ gần nhất
Ngày | Kết Quả | Jackpot | Jackpot 2 |
---|---|---|---|
14/09/2024 | 02122532515434 |
60,968,881,650 | 3,586,115,500 |
12/09/2024 | 03083136394738 |
58,348,724,700 | 3,294,986,950 |
10/09/2024 | 15233738454930 |
55,693,842,150 | 4,061,709,750 |
07/09/2024 | 05112039465337 |
53,279,767,650 | 3,793,479,250 |
05/09/2024 | 15202329344601 |
50,919,272,400 | 3,531,202,000 |
03/09/2024 | 08101114384841 |
48,757,939,050 | 3,291,053,850 |
31/08/2024 | 24333840425128 |
46,138,454,400 | 4,045,054,250 |
29/08/2024 | 08112129385512 |
43,365,680,850 | 3,736,968,300 |
27/08/2024 | 05062931374802 |
41,320,607,700 | 3,509,737,950 |
24/08/2024 | 02172021222338 |
38,721,118,800 | 3,220,905,850 |
22/08/2024 | 11182032414633 |
36,732,966,150 | 3,748,107,350 |
20/08/2024 | 05242627295406 |
34,384,548,450 | 3,487,172,050 |
17/08/2024 | 04283538394505 |
31,979,607,600 | 3,219,956,400 |
15/08/2024 | 08162030344346 |
39,241,663,950 | 3,510,476,350 |
13/08/2024 | 09264044455027 |
37,179,227,550 | 3,281,316,750 |
Thống kê bộ số Power 6/55
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|---|---|
01 | 149 lần | 02 | 129 lần | 03 | 149 lần |
04 | 121 lần | 05 | 139 lần | 06 | 120 lần |
07 | 120 lần | 08 | 149 lần | 09 | 148 lần |
10 | 132 lần | 11 | 139 lần | 12 | 148 lần |
13 | 134 lần | 14 | 133 lần | 15 | 127 lần |
16 | 123 lần | 17 | 124 lần | 18 | 139 lần |
19 | 134 lần | 20 | 151 lần | 21 | 131 lần |
22 | 156 lần | 23 | 156 lần | 24 | 135 lần |
25 | 129 lần | 26 | 124 lần | 27 | 128 lần |
28 | 124 lần | 29 | 139 lần | 30 | 120 lần |
31 | 140 lần | 32 | 147 lần | 33 | 142 lần |
34 | 153 lần | 35 | 145 lần | 36 | 130 lần |
37 | 121 lần | 38 | 133 lần | 39 | 125 lần |
40 | 148 lần | 41 | 154 lần | 42 | 136 lần |
43 | 151 lần | 44 | 144 lần | 45 | 135 lần |
46 | 149 lần | 47 | 139 lần | 48 | 144 lần |
49 | 145 lần | 50 | 137 lần | 51 | 153 lần |
52 | 144 lần | 53 | 145 lần | 54 | 131 lần |
55 | 140 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
23 | 156 lần | 22 | 156 lần |
41 | 154 lần | 34 | 153 lần |
51 | 153 lần | 20 | 151 lần |
43 | 151 lần | 46 | 149 lần |
01 | 149 lần | 03 | 149 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 lâu xuất hiện nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
19 | 31 lần | 52 | 26 lần |
13 | 25 lần | 07 | 16 lần |
09 | 14 lần | 44 | 14 lần |
50 | 14 lần | 16 | 13 lần |
43 | 13 lần | 04 | 12 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100