Trực tiếp kết quả Power 6/55
Trực tiếp Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1124 ngày 10/12/2024
11
15
26
45
52
55
36
Giá trị Jackpot 1
96,561,728,400
Giá trị Jackpot 2
6,716,919,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số |
0
|
96,561,728,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6,716,919,350 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,284 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 26,280 | 50,000 |
Lưu ý: 1* là trùng với cặp số thứ 7 |
Jackpot Power 6/55 kỳ trước 10/12/2024
89,056,708,500
89,056,708,500
Thống kê kết quả Power 6/55 trong 15 kỳ gần nhất
Ngày | Kết Quả | Jackpot | Jackpot 2 |
---|---|---|---|
10/12/2024 | 11152645525536 |
96,561,728,400 | 6,716,919,350 |
07/12/2024 | 16172224293754 |
89,056,708,500 | 5,883,028,250 |
05/12/2024 | 16212941424709 |
82,155,882,450 | 5,116,269,800 |
03/12/2024 | 10193339475416 |
75,376,744,950 | 4,363,032,300 |
30/11/2024 | 01202426384136 |
69,481,767,900 | 3,708,034,850 |
28/11/2024 | 01162428385309 |
66,033,314,400 | 3,324,873,350 |
26/11/2024 | 08111632404312 |
63,109,454,250 | 3,921,018,850 |
23/11/2024 | 04122539485145 |
60,242,121,300 | 3,602,426,300 |
21/11/2024 | 15223140425126 |
57,805,702,500 | 3,331,713,100 |
19/11/2024 | 06101734414831 |
54,820,284,600 | 5,332,330,300 |
16/11/2024 | 16223337395154 |
51,077,854,200 | 4,916,504,700 |
14/11/2024 | 12253740495231 |
48,362,506,500 | 4,614,799,400 |
12/11/2024 | 01212935414520 |
46,129,206,900 | 4,366,655,000 |
09/11/2024 | 11142426345140 |
43,415,255,550 | 4,065,104,850 |
07/11/2024 | 06093339505143 |
40,954,938,600 | 3,791,736,300 |
Thống kê bộ số Power 6/55
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|---|---|
01 | 153 lần | 02 | 132 lần | 03 | 154 lần |
04 | 125 lần | 05 | 143 lần | 06 | 124 lần |
07 | 122 lần | 08 | 151 lần | 09 | 156 lần |
10 | 135 lần | 11 | 146 lần | 12 | 152 lần |
13 | 135 lần | 14 | 138 lần | 15 | 132 lần |
16 | 130 lần | 17 | 131 lần | 18 | 143 lần |
19 | 139 lần | 20 | 155 lần | 21 | 135 lần |
22 | 163 lần | 23 | 157 lần | 24 | 141 lần |
25 | 134 lần | 26 | 132 lần | 27 | 130 lần |
28 | 126 lần | 29 | 147 lần | 30 | 121 lần |
31 | 149 lần | 32 | 151 lần | 33 | 146 lần |
34 | 159 lần | 35 | 148 lần | 36 | 133 lần |
37 | 125 lần | 38 | 137 lần | 39 | 133 lần |
40 | 155 lần | 41 | 164 lần | 42 | 141 lần |
43 | 157 lần | 44 | 146 lần | 45 | 139 lần |
46 | 153 lần | 47 | 144 lần | 48 | 150 lần |
49 | 148 lần | 50 | 141 lần | 51 | 161 lần |
52 | 148 lần | 53 | 149 lần | 54 | 138 lần |
55 | 143 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
41 | 164 lần | 22 | 163 lần |
51 | 161 lần | 34 | 159 lần |
43 | 157 lần | 23 | 157 lần |
09 | 156 lần | 20 | 155 lần |
40 | 155 lần | 03 | 154 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 lâu xuất hiện nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
13 | 31 lần | 18 | 28 lần |
44 | 26 lần | 23 | 21 lần |
03 | 20 lần | 27 | 19 lần |
05 | 17 lần | 30 | 17 lần |
02 | 16 lần | 07 | 15 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100