Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 → F10
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung
30/032025
|
|||
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 44 | 87 | 17 |
200N | 724 | 413 | 851 |
400N |
0982
0538
1824
|
4139
8982
2096
|
3176
4050
7510
|
1TR | 3213 | 0070 | 4677 |
3TR |
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
|
69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
|
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
|
10TR |
87218
07790
|
50274
98634
|
90161
75517
|
15TR | 37051 | 99492 | 88126 |
30TR | 60429 | 12547 | 13323 |
2TỶ | 794909 | 229641 | 858266 |
![]() |
![]() |
![]() |
Tắt âm |
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kon Tum
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5910 5230 7790 | 2111 7051 | 0982 | 3213 | 44 724 1824 5924 | 7815 | 0538 5148 1638 7218 | 0429 4909 |
Khánh Hòa
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0070 | 9641 | 8982 9492 | 413 5973 7853 | 1374 9164 0274 8634 | 9975 8985 | 2096 | 87 2547 | 4139 7369 |
Thừa T. Huế
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4050 7510 | 851 8741 0161 | 6032 | 4183 4143 3323 | 0724 | 2485 | 3176 8126 8266 | 17 4677 5517 | 8549 |
|
|
|
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 30/03/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
95 ( 12 ngày )
31 ( 10 ngày )
06 ( 9 ngày )
14 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
42 ( 8 ngày )
40 ( 7 ngày )
20 ( 6 ngày )
19 ( 5 ngày )
46 ( 5 ngày )
72 ( 5 ngày )
98 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
08 ( 12 ngày )
95 ( 12 ngày )
31 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
06 ( 9 ngày )
14 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 15 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 19 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
5 | 16 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
7 | 18 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 15 Lần | ![]() |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT - SXMT :
Lịch quay mở thưởng miền Trung:
Thứ 2: Thừa T. Huế (XSTTH), Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: Đắk Lắk (XSDLK), Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: Đà Nẵng (XSDNG), Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: Bình Định (XSBDI), Quảng Trị (XSQT), Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: Gia Lai (XSGL), Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: Đà Nẵng (XSDNG), Quảng Ngãi (XSQNG), Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: Khánh Hòa (XSKH), Kon Tum (XSKT)
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 31/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/03/2025

Thống kê XSMB 31/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/03/2025

Thống kê XSMT 31/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/03/2025

Thống kê XSMN 30/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/03/2025

Thống kê XSMB 30/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung