Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 → F10
Xổ số điện toán
Xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 06/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Chủ nhật ngày 06/10/2024 |
0 0 1 0 |
Cơ cấu giải thưởng |
07 14 33 36 42 43 |
06/102024
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Bắc
|
||
Chủ nhật | Thái Bình | |
ĐB |
14-1-9-12-17-2-4-18TZ
82858 |
|
G.Nhất | 76634 |
|
G.Nhì |
15519
77628 |
|
G.Ba |
55974
58175
21350
03291
96547
49363 |
|
G.Tư |
9890
6709
3962
7635 |
|
G.Năm |
6652
2944
2624
9132
3732
8672 |
|
G.Sáu |
320
970
573 |
|
G.Bảy |
97
93
10
81 |
Đang chờ | Đang quay số | Giải mới | Tắt âm |
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
BẢNG LOTO TRỰC TIẾP XỔ SỐ
Thái Bình
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1350 9890 320 970 10 | 3291 81 | 3962 6652 9132 3732 8672 | 9363 573 93 | 6634 5974 2944 2624 | 8175 7635 | 6547 97 | 7628 2858 | 5519 6709 |
Thái Bình | |||
0 | 09 | 5 | 50 52 58 |
1 | 19 10 | 6 | 63 62 |
2 | 28 24 20 | 7 | 74 75 72 70 73 |
3 | 34 35 32 32 | 8 | 81 |
4 | 47 44 | 9 | 91 90 97 93 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 06/10/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
78 ( 18 ngày )
57 ( 16 ngày )
31 ( 12 ngày )
95 ( 12 ngày )
48 ( 10 ngày )
69 ( 10 ngày )
41 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
98 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
8 Lần | 2 | 0 | 16 Lần | 3 | ||
12 Lần | 1 | 1 | 7 Lần | 1 | ||
10 Lần | 0 | 2 | 9 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 3 | 6 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 4 | 10 Lần | 3 | ||
9 Lần | 0 | 5 | 8 Lần | 2 | ||
4 Lần | 3 | 6 | 8 Lần | 4 | ||
9 Lần | 3 | 7 | 9 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 8 | 6 Lần | 3 | ||
4 Lần | 2 | 9 | 2 Lần | 2 |
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB - SXMB
Lịch mở thưởng Miền Bắc:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh (xsqn)
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh (xsbn)
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng (xshp)
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định (xsnd)
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình (xstb)
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep