In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11F10

Xổ số điện toán

Xổ số điện toán 1*2*3 T.Năm ngày  21/09/2023
6
 
9
4
 
1
9
4
Đặc biệt
216
145
Giải nhất
881
992
026
968
Giải nhì
863
418
758
008
754
901
Giải ba
523
346
903
201
704
543
805
091
21/092023
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Bắc
T.NămHà Nội
ĐB 9-2-13-12-7-6ZY
52566
G.Nhất
34841
G.Nhì
51527
93225
G.Ba
11728
25151
80780
49217
55120
57854
G.Tư
0466
4980
0563
6846
G.Năm
6189
5380
9292
6703
4758
9247
G.Sáu
104
794
694
G.Bảy
64
63
21
91
Đầy đủ2 Số3 Số
Giải 7 Lô: Bình thường2 Số3 Số

BẢNG LOTO TRỰC TIẾP XỔ SỐ

Hà Nội

0123456789
0780
5120
4980
5380
4841
5151
21
91
9292
0563
6703
63
7854
104
794
694
64
3225
0466
6846
2566
1527
9217
9247
1728
4758
6189
Hà Nội
003 04 5 51 54 58 
117 6 66 63 64 63 66 
227 25 28 20 21 7
38 80 80 89 80 
441 46 47 9 92 94 94 91 

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 21/09/2023

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

60  ( 17 ngày )
84  ( 15 ngày )
43  ( 14 ngày )
73  ( 12 ngày )
88  ( 12 ngày )
79  ( 10 ngày )
32  ( 9 ngày )
45  ( 8 ngày )
09  ( 7 ngày )
57  ( 7 ngày )
96  ( 7 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:

03 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
91 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
7 Lần 1
0 9 Lần 4
11 Lần 1
1 11 Lần 2
10 Lần 2
2 9 Lần 4
9 Lần 3
3 8 Lần 1
7 Lần 1
4 10 Lần 1
6 Lần 1
5 9 Lần 1
10 Lần 1
6 7 Lần 1
4 Lần 2
7 6 Lần 3
8 Lần 3
8 9 Lần 1
9 Lần 1
9 3 Lần 0

XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB - SXMB

Lịch mở thưởng Miền Bắc:

Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh (xsqn)
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh (xsbn)
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng (xshp)
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định (xsnd)
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình (xstb)

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL