In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11F10

Xổ số điện toán

Xổ số điện toán 1*2*3 Thứ ba ngày  10/12/2024
3
 
1
7
 
5
5
8
Đặc biệt
392
182
Giải nhất
505
398
086
980
Giải nhì
194
326
786
811
508
381
Giải ba
891
003
688
266
800
391
373
762
10/122024
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Bắc
Thứ baQuảng Ninh
ĐB 6-16-5-1-2-8-13-3YB
63160
G.Nhất
02514
G.Nhì
95852
04598
G.Ba
14508
33645
17598
77745
05064
12302
G.Tư
8422
2567
3016
4035
G.Năm
9292
6293
1420
3962
3647
0139
G.Sáu
317
559
030
G.Bảy
90
03
86
20
Đầy đủ2 Số3 Số
Giải 7 Lô: Bình thường2 Số3 Số

BẢNG LOTO TRỰC TIẾP XỔ SỐ

Quảng Ninh

0123456789
1420
030
90
20
3160
5852
2302
8422
9292
3962
6293
03
2514
5064
3645
7745
4035
3016
86
2567
3647
317
4598
4508
7598
0139
559
Quảng Ninh
008 02 03 5 52 59 
114 16 17 6 64 67 62 60 
222 20 20 7
335 39 30 8 86 
445 45 47 9 98 98 92 93 90 

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 10/12/2024

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

54  ( 14 ngày )
65  ( 13 ngày )
18  ( 11 ngày )
80  ( 11 ngày )
11  ( 9 ngày )
27  ( 9 ngày )
82  ( 9 ngày )
89  ( 8 ngày )
01  ( 7 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:

03 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
16 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
67 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
9 Lần 2
0 10 Lần 3
4 Lần 2
1 3 Lần 5
9 Lần 2
2 9 Lần 2
8 Lần 2
3 10 Lần 0
10 Lần 0
4 5 Lần 1
9 Lần 2
5 8 Lần 2
11 Lần 2
6 9 Lần 0
4 Lần 4
7 14 Lần 1
5 Lần 3
8 6 Lần 2
12 Lần 3
9 7 Lần 2

XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB - SXMB

Lịch mở thưởng Miền Bắc:

Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh (xsqn)
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh (xsbn)
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng (xshp)
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định (xsnd)
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình (xstb)

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL