Trực tiếp kết quả Max3D Pro
Trực tiếp Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #505 ngày 10/12/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
392
182
|
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất |
505
398
086
980
|
30Tr | 0 |
Giải nhì |
194
326
786
811
508
381
|
10Tr | 1 |
Giải ba |
891
003
688
266
800
391
373
762
|
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 62 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 610 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,772 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Thống kê 60 bộ số Max3D Pro xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
159 | 22 lần | 769 | 22 lần | 542 | 20 lần |
605 | 20 lần | 543 | 19 lần | 351 | 18 lần |
089 | 18 lần | 624 | 18 lần | 296 | 18 lần |
280 | 18 lần | 074 | 18 lần | 190 | 18 lần |
327 | 17 lần | 666 | 17 lần | 389 | 17 lần |
416 | 17 lần | 218 | 17 lần | 547 | 17 lần |
598 | 17 lần | 216 | 17 lần | 623 | 17 lần |
359 | 17 lần | 116 | 17 lần | 829 | 17 lần |
966 | 17 lần | 809 | 17 lần | 985 | 17 lần |
553 | 16 lần | 849 | 16 lần | 306 | 16 lần |
834 | 16 lần | 896 | 16 lần | 446 | 16 lần |
244 | 16 lần | 456 | 16 lần | 473 | 16 lần |
480 | 16 lần | 955 | 16 lần | 536 | 16 lần |
500 | 16 lần | 555 | 16 lần | 746 | 16 lần |
722 | 16 lần | 702 | 16 lần | 117 | 16 lần |
728 | 16 lần | 129 | 16 lần | 634 | 16 lần |
636 | 16 lần | 772 | 16 lần | 789 | 16 lần |
948 | 15 lần | 207 | 15 lần | 164 | 15 lần |
199 | 15 lần | 917 | 15 lần | 118 | 15 lần |
251 | 15 lần | 262 | 15 lần | 861 | 15 lần |
Thống kê 60 bộ số Max3D Pro chưa về
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
900 | 440 lần | 667 | 392 lần | 400 | 298 lần |
499 | 298 lần | 575 | 277 lần | 094 | 276 lần |
440 | 275 lần | 998 | 258 lần | 234 | 255 lần |
945 | 253 lần | 975 | 243 lần | 610 | 242 lần |
471 | 241 lần | 790 | 230 lần | 909 | 230 lần |
287 | 229 lần | 717 | 226 lần | 866 | 226 lần |
887 | 223 lần | 095 | 218 lần | 984 | 216 lần |
459 | 215 lần | 918 | 206 lần | 099 | 198 lần |
566 | 185 lần | 214 | 182 lần | 357 | 181 lần |
602 | 177 lần | 001 | 176 lần | 893 | 174 lần |
026 | 173 lần | 865 | 173 lần | 127 | 171 lần |
410 | 171 lần | 583 | 171 lần | 795 | 171 lần |
682 | 170 lần | 465 | 167 lần | 982 | 164 lần |
167 | 160 lần | 732 | 160 lần | 384 | 156 lần |
545 | 153 lần | 046 | 151 lần | 032 | 149 lần |
272 | 148 lần | 805 | 147 lần | 006 | 146 lần |
808 | 146 lần | 774 | 143 lần | 933 | 143 lần |
296 | 142 lần | 021 | 141 lần | 131 | 141 lần |
742 | 141 lần | 349 | 140 lần | 404 | 140 lần |
414 | 139 lần | 830 | 139 lần | 360 | 138 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100