Trực tiếp kết quả Max3D Pro
Trực tiếp Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #446 ngày 25/07/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
199
990
|
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất |
278
401
828
969
|
30Tr | 1 |
Giải nhì |
118
655
991
307
207
896
|
10Tr | 2 |
Giải ba |
215
860
548
832
503
365
904
205
|
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 2 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 58 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 564 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,386 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Thống kê 60 bộ số Max3D Pro xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
769 | 21 lần | 159 | 19 lần | 605 | 18 lần |
296 | 18 lần | 116 | 17 lần | 624 | 17 lần |
966 | 17 lần | 216 | 17 lần | 416 | 17 lần |
809 | 17 lần | 542 | 17 lần | 543 | 17 lần |
074 | 16 lần | 306 | 16 lần | 473 | 16 lần |
117 | 16 lần | 634 | 16 lần | 536 | 16 lần |
789 | 16 lần | 772 | 15 lần | 547 | 15 lần |
129 | 15 lần | 190 | 15 lần | 948 | 15 lần |
303 | 15 lần | 327 | 15 lần | 351 | 15 lần |
389 | 15 lần | 456 | 15 lần | 480 | 15 lần |
496 | 15 lần | 849 | 15 lần | 832 | 15 lần |
446 | 15 lần | 553 | 15 lần | 598 | 15 lần |
623 | 15 lần | 666 | 15 lần | 534 | 14 lần |
197 | 14 lần | 280 | 14 lần | 262 | 14 lần |
244 | 14 lần | 218 | 14 lần | 723 | 14 lần |
207 | 14 lần | 728 | 14 lần | 297 | 14 lần |
164 | 14 lần | 955 | 14 lần | 143 | 14 lần |
134 | 14 lần | 746 | 14 lần | 979 | 14 lần |
985 | 14 lần | 917 | 14 lần | 696 | 14 lần |
110 | 14 lần | 802 | 14 lần | 829 | 14 lần |
Thống kê 60 bộ số Max3D Pro chưa về
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
020 | 446 lần | 900 | 381 lần | 148 | 338 lần |
667 | 333 lần | 764 | 295 lần | 870 | 269 lần |
378 | 246 lần | 400 | 239 lần | 499 | 239 lần |
613 | 222 lần | 683 | 220 lần | 980 | 219 lần |
575 | 218 lần | 094 | 217 lần | 440 | 216 lần |
236 | 207 lần | 137 | 203 lần | 862 | 201 lần |
998 | 199 lần | 234 | 196 lần | 993 | 195 lần |
945 | 194 lần | 486 | 189 lần | 975 | 184 lần |
610 | 183 lần | 471 | 182 lần | 958 | 180 lần |
516 | 177 lần | 395 | 176 lần | 926 | 172 lần |
790 | 171 lần | 909 | 171 lần | 287 | 170 lần |
717 | 167 lần | 866 | 167 lần | 232 | 166 lần |
639 | 166 lần | 887 | 164 lần | 196 | 163 lần |
939 | 160 lần | 077 | 159 lần | 095 | 159 lần |
984 | 157 lần | 459 | 156 lần | 778 | 153 lần |
938 | 153 lần | 347 | 152 lần | 427 | 152 lần |
191 | 151 lần | 676 | 151 lần | 033 | 149 lần |
203 | 148 lần | 918 | 147 lần | 994 | 146 lần |
364 | 144 lần | 796 | 144 lần | 923 | 144 lần |
361 | 142 lần | 099 | 139 lần | 906 | 139 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100