Trực tiếp kết quả Mega 6/45
Trực tiếp Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1260 ngày 06/10/2024
07 14 33 36 42 43
Giá trị Jackpot
16,416,912,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 16,416,912,500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,031 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,964 | 30,000 |
Jackpot Mega 6/45 kỳ trước 06/10/2024
14,724,040,000
14,724,040,000
Thống kê kết quả Mega 6/45 trong 15 kỳ gần nhất
Ngày | Kết Quả | Jackpot |
---|---|---|
04/10/2024 | 081021323944 |
14,724,040,000 |
02/10/2024 | 050611233136 |
13,365,690,500 |
29/09/2024 | 030716174142 |
27,222,998,500 |
27/09/2024 | 010618253944 |
25,263,520,500 |
25/09/2024 | 102325273137 |
23,337,824,500 |
22/09/2024 | 202328364042 |
21,434,713,500 |
20/09/2024 | 131419203033 |
19,410,440,000 |
18/09/2024 | 040827283536 |
17,855,427,500 |
15/09/2024 | 031128323335 |
16,097,503,500 |
13/09/2024 | 061227344142 |
14,538,458,000 |
11/09/2024 | 061119233437 |
13,176,145,000 |
08/09/2024 | 030810263437 |
28,144,908,000 |
06/09/2024 | 052528323641 |
26,383,657,500 |
04/09/2024 | 020715182433 |
24,441,923,000 |
01/09/2024 | 303133384243 |
22,540,554,500 |
Thống kê bộ số Mega 6/45
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|---|---|
01 | 171 lần | 02 | 159 lần | 03 | 156 lần |
04 | 184 lần | 05 | 179 lần | 06 | 173 lần |
07 | 181 lần | 08 | 163 lần | 09 | 160 lần |
10 | 185 lần | 11 | 172 lần | 12 | 153 lần |
13 | 170 lần | 14 | 154 lần | 15 | 155 lần |
16 | 174 lần | 17 | 154 lần | 18 | 172 lần |
19 | 190 lần | 20 | 173 lần | 21 | 165 lần |
22 | 172 lần | 23 | 169 lần | 24 | 183 lần |
25 | 178 lần | 26 | 162 lần | 27 | 173 lần |
28 | 169 lần | 29 | 159 lần | 30 | 179 lần |
31 | 163 lần | 32 | 156 lần | 33 | 170 lần |
34 | 162 lần | 35 | 174 lần | 36 | 153 lần |
37 | 181 lần | 38 | 147 lần | 39 | 162 lần |
40 | 168 lần | 41 | 173 lần | 42 | 151 lần |
43 | 157 lần | 44 | 184 lần | 45 | 159 lần |
Thống kê 10 bộ số Mega 6/45 xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
19 | 190 lần | 10 | 185 lần |
44 | 184 lần | 04 | 184 lần |
24 | 183 lần | 07 | 181 lần |
37 | 181 lần | 05 | 179 lần |
30 | 179 lần | 25 | 178 lần |
Thống kê 10 bộ số Mega 6/45 lâu xuất hiện nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
45 | 30 lần | 29 | 25 lần |
09 | 19 lần | 22 | 19 lần |
38 | 14 lần | 43 | 14 lần |
02 | 13 lần | 15 | 13 lần |
24 | 13 lần | 26 | 11 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100