Trực tiếp kết quả Mega 6/45

JACKPOT cộng dồn cho kỳ này: 30.649.643.500 đồng
Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - T.Tư, ngày 20/09/2023
03 06 20 39 40 41
Giá trị Jackpot
32.375.490.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32.375.490.000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 956 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16563 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Số không xuất hiện lâu nhất (Tất cả các kỳ xổ)
11
47 kỳ
26
17 kỳ
35
16 kỳ
25
15 kỳ
21
14 kỳ
34
14 kỳ
22
13 kỳ
23
13 kỳ
31
12 kỳ
32
11 kỳ
24
10 kỳ
37
10 kỳ
17
9 kỳ
30
9 kỳ
16
8 kỳ
28
8 kỳ
01
7 kỳ
33
7 kỳ
44
7 kỳ
45
7 kỳ
19
6 kỳ
08
5 kỳ
14
5 kỳ
29
5 kỳ
42
5 kỳ
18
4 kỳ
27
4 kỳ
04
3 kỳ
09
3 kỳ
12
3 kỳ
13
3 kỳ
02
2 kỳ
05
2 kỳ
07
2 kỳ
38
2 kỳ
10
1 kỳ
15
1 kỳ
36
1 kỳ
43
1 kỳ
03
0 kỳ
06
0 kỳ
20
0 kỳ
39
0 kỳ
40
0 kỳ
41
0 kỳ
|
Số xuất hiện nhiều nhất (Tất cả các kỳ xổ)
44
168 lần
19
166 lần
24
162 lần
37
162 lần
04
160 lần
30
160 lần
05
159 lần
06
158 lần
10
158 lần
07
157 lần
35
156 lần
01
151 lần
27
151 lần
13
150 lần
18
150 lần
22
150 lần
25
150 lần
33
149 lần
41
149 lần
28
148 lần
11
145 lần
16
145 lần
20
144 lần
31
144 lần
40
144 lần
08
143 lần
21
142 lần
23
142 lần
26
141 lần
45
140 lần
09
139 lần
29
139 lần
12
138 lần
32
137 lần
43
137 lần
02
136 lần
34
136 lần
39
136 lần
03
135 lần
17
135 lần
36
135 lần
14
132 lần
15
132 lần
38
132 lần
42
132 lần
|
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100