Trực tiếp kết quả Max 3D
Trực tiếp Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #927 ngày 21/05/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 21 |
052
557
|
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 29 |
128
860
156
508
|
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 80 |
005
059
796
385
281
786
|
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 109 |
981
128
254
186
646
337
285
289
|
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr: 41 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K: 432 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K: 4,289 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Thống kê 60 bộ số Max 3D xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
706 | 32 lần | 734 | 32 lần | 094 | 32 lần |
217 | 31 lần | 939 | 31 lần | 786 | 31 lần |
289 | 30 lần | 656 | 30 lần | 380 | 29 lần |
056 | 29 lần | 553 | 29 lần | 799 | 28 lần |
720 | 28 lần | 377 | 28 lần | 459 | 28 lần |
878 | 28 lần | 750 | 28 lần | 052 | 28 lần |
470 | 28 lần | 769 | 27 lần | 329 | 27 lần |
163 | 27 lần | 425 | 27 lần | 834 | 27 lần |
048 | 27 lần | 450 | 27 lần | 550 | 27 lần |
694 | 27 lần | 321 | 27 lần | 350 | 27 lần |
190 | 27 lần | 865 | 27 lần | 895 | 26 lần |
400 | 26 lần | 589 | 26 lần | 043 | 26 lần |
058 | 26 lần | 489 | 26 lần | 060 | 26 lần |
441 | 26 lần | 256 | 26 lần | 866 | 26 lần |
721 | 26 lần | 099 | 26 lần | 646 | 26 lần |
284 | 26 lần | 240 | 26 lần | 790 | 26 lần |
966 | 26 lần | 189 | 26 lần | 255 | 26 lần |
222 | 26 lần | 780 | 25 lần | 141 | 25 lần |
807 | 25 lần | 743 | 25 lần | 528 | 25 lần |
525 | 25 lần | 766 | 25 lần | 334 | 25 lần |
Thống kê 60 bộ số Max 3D chưa về
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
113 | 465 lần | 378 | 366 lần | 767 | 294 lần |
777 | 291 lần | 274 | 276 lần | 505 | 267 lần |
575 | 263 lần | 647 | 262 lần | 868 | 255 lần |
495 | 254 lần | 511 | 252 lần | 263 | 250 lần |
958 | 246 lần | 259 | 231 lần | 451 | 225 lần |
344 | 223 lần | 974 | 223 lần | 132 | 222 lần |
978 | 211 lần | 841 | 209 lần | 245 | 207 lần |
198 | 202 lần | 035 | 200 lần | 291 | 199 lần |
839 | 198 lần | 567 | 193 lần | 357 | 192 lần |
408 | 185 lần | 967 | 179 lần | 708 | 177 lần |
556 | 175 lần | 157 | 171 lần | 048 | 168 lần |
297 | 167 lần | 826 | 166 lần | 456 | 164 lần |
717 | 164 lần | 730 | 162 lần | 669 | 159 lần |
346 | 156 lần | 566 | 155 lần | 802 | 155 lần |
625 | 152 lần | 019 | 151 lần | 089 | 151 lần |
874 | 151 lần | 699 | 150 lần | 857 | 150 lần |
898 | 150 lần | 064 | 149 lần | 773 | 149 lần |
563 | 147 lần | 889 | 146 lần | 581 | 145 lần |
686 | 145 lần | 779 | 145 lần | 603 | 144 lần |
264 | 142 lần | 107 | 141 lần | 424 | 140 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/05/2025

Thống kê XSMB 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/05/2025

Thống kê XSMT 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/05/2025

Thống kê XSMN 21/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/05/2025

Thống kê XSMB 21/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100