Trực tiếp kết quả Max 3D
Trực tiếp Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #822 ngày 16/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 30 |
597
016
|
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 49 |
793
345
618
825
|
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 94 |
074
059
761
353
161
463
|
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 105 |
805
915
655
812
061
592
519
768
|
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr: 47 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K: 476 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K: 4,836 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Thống kê 60 bộ số Max 3D xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
706 | 31 lần | 734 | 30 lần | 217 | 28 lần |
094 | 27 lần | 048 | 27 lần | 553 | 27 lần |
056 | 27 lần | 459 | 27 lần | 939 | 27 lần |
786 | 26 lần | 750 | 26 lần | 799 | 26 lần |
769 | 26 lần | 157 | 25 lần | 058 | 25 lần |
052 | 25 lần | 256 | 25 lần | 400 | 25 lần |
878 | 25 lần | 331 | 25 lần | 060 | 25 lần |
289 | 25 lần | 321 | 25 lần | 720 | 25 lần |
646 | 25 lần | 721 | 24 lần | 380 | 24 lần |
470 | 24 lần | 250 | 24 lần | 589 | 24 lần |
240 | 24 lần | 790 | 24 lần | 866 | 24 lần |
425 | 24 lần | 350 | 24 lần | 550 | 24 lần |
411 | 24 lần | 329 | 24 lần | 743 | 24 lần |
163 | 24 lần | 834 | 24 lần | 647 | 24 lần |
933 | 24 lần | 334 | 24 lần | 664 | 24 lần |
865 | 24 lần | 895 | 23 lần | 099 | 23 lần |
450 | 23 lần | 284 | 23 lần | 441 | 23 lần |
255 | 23 lần | 691 | 23 lần | 807 | 23 lần |
607 | 23 lần | 239 | 23 lần | 222 | 23 lần |
528 | 23 lần | 766 | 23 lần | 176 | 23 lần |
Thống kê 60 bộ số Max 3D chưa về
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
524 | 463 lần | 754 | 415 lần | 113 | 360 lần |
955 | 307 lần | 869 | 272 lần | 214 | 265 lần |
378 | 261 lần | 044 | 258 lần | 192 | 254 lần |
483 | 254 lần | 956 | 236 lần | 907 | 231 lần |
654 | 225 lần | 049 | 221 lần | 442 | 219 lần |
981 | 219 lần | 518 | 218 lần | 642 | 218 lần |
392 | 214 lần | 254 | 208 lần | 909 | 200 lần |
009 | 199 lần | 712 | 199 lần | 767 | 189 lần |
062 | 188 lần | 351 | 188 lần | 540 | 187 lần |
777 | 186 lần | 127 | 183 lần | 961 | 181 lần |
609 | 176 lần | 329 | 175 lần | 423 | 173 lần |
482 | 173 lần | 274 | 171 lần | 168 | 168 lần |
433 | 168 lần | 758 | 167 lần | 828 | 166 lần |
997 | 164 lần | 258 | 162 lần | 505 | 162 lần |
762 | 159 lần | 575 | 158 lần | 614 | 158 lần |
647 | 157 lần | 738 | 157 lần | 110 | 155 lần |
160 | 155 lần | 815 | 154 lần | 711 | 152 lần |
555 | 151 lần | 903 | 151 lần | 868 | 150 lần |
894 | 150 lần | 348 | 149 lần | 495 | 149 lần |
508 | 149 lần | 439 | 147 lần | 511 | 147 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100