Thống kê XSMN 16/04/2023 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/04/2023
Thống kê XSMN 16/04/2023 - Tham khảo KQXS Chủ Nhật ngày 16/04/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Nam Chủ Nhật tuần rồi ngày 09/04/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam Chủ Nhật - 09/04/2023
|
|||
Chủ Nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB4 | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N |
16
|
48
|
11
|
200N |
123
|
577
|
556
|
400N |
3524
7959
8331
|
7094
3251
9045
|
4861
9274
5994
|
1TR |
7124
|
1247
|
5380
|
3TR |
53691
60407
63540
56337
88464
58810
28531
|
11477
54113
40505
01162
53668
49585
29987
|
66255
21124
88867
27009
08692
23193
72600
|
10TR |
48239
28137
|
37576
20063
|
64138
00982
|
15TR |
86576
|
55354
|
12957
|
30TR |
38601
|
99081
|
53059
|
2TỶ |
451321
|
735108
|
581143
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Nam vào chiều nay lúc 16h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Nam hôm nay 16/04/2023
-
+ Xo so Tien Giang 16/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Tiền Giang hôm nay như sau:- Lô 2 số: 16 - 79 - 77- Lô kép: 99 - 33
-
+ Xo so Kien Giang 16/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kiên Giang hôm nay như sau:- Lô 2 số: 48 - 01 - 38- Lô kép: 22 - 55
-
+ Xo so Da Lat 16/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đà Lạt hôm nay như sau:- Lô 2 số: 48 - 83 - 12- Lô kép: 77 - 22
2. Thống kê Miền Nam ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSTG ngày 16/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Tiền Giang hôm nay như sau:Xổ số Tiền Giang về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 63 11 lần 89 9 lần 37 10 lần 82 9 lần 69 10 lần 30 9 lần 76 9 lần 28 9 lần 26 9 lần 59 8 lần
Xổ số Tiền Giang về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 11 0 ngày 91 2 ngày 52 1 ngày 51 2 ngày 42 1 ngày 86 2 ngày 08 1 ngày 53 2 ngày 68 2 ngày 78 2 ngày
Xổ số Tiền Giang chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 11 30 ngày 72 16 ngày 08 22 ngày 74 14 ngày 86 20 ngày 03 12 ngày 50 17 ngày 19 12 ngày 52 17 ngày 20 12 ngày -
XSKG ngày 16/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kiên Giang hôm nay như sau:Xổ số Kiên Giang về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 64 11 lần 04 11 lần 54 11 lần 30 9 lần 51 11 lần 68 8 lần 88 11 lần 31 8 lần 71 11 lần 99 8 lần
Xổ số Kiên Giang về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 50 1 ngày 33 2 ngày 52 1 ngày 38 2 ngày 95 1 ngày 29 2 ngày 14 1 ngày 34 2 ngày 39 2 ngày 26 2 ngày
Xổ số Kiên Giang chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 95 29 ngày 40 16 ngày 52 25 ngày 26 15 ngày 50 21 ngày 35 15 ngày 84 20 ngày 29 14 ngày 59 17 ngày 00 13 ngày -
XSDL ngày 16/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đà Lạt hôm nay như sau:Xổ số Đà Lạt về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 15 11 lần 70 10 lần 32 11 lần 84 10 lần 52 10 lần 93 9 lần 73 10 lần 61 9 lần 13 10 lần 83 9 lần
Xổ số Đà Lạt về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 77 1 ngày 53 2 ngày 78 1 ngày 33 2 ngày 17 1 ngày 07 2 ngày 19 2 ngày 29 3 ngày 04 2 ngày 80 3 ngày
Xổ số Đà Lạt chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 78 24 ngày 64 15 ngày 77 20 ngày 28 13 ngày 02 17 ngày 49 13 ngày 85 17 ngày 07 12 ngày 75 16 ngày 23 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Nam Chủ Nhật ngày 16/04/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100