Thống kê XSMN 18/04/2023 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/04/2023
Thống kê XSMN 18/04/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Ba ngày 18/04/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Nam Thứ Ba tuần rồi ngày 11/04/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam Thứ Ba - 11/04/2023
|
|||
Thứ Ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15-T4 | 4B | T4-K2 | |
100N |
49
|
33
|
99
|
200N |
386
|
197
|
453
|
400N |
6173
7454
1092
|
1253
1733
7638
|
2778
2552
0267
|
1TR |
9042
|
7844
|
1372
|
3TR |
16814
44420
34138
93957
87024
52268
45557
|
69100
34977
80504
14036
88503
82760
82734
|
65418
38269
32122
94817
55148
77545
87946
|
10TR |
61869
63702
|
78278
89235
|
03309
21437
|
15TR |
17790
|
94200
|
63276
|
30TR |
88099
|
88445
|
64152
|
2TỶ |
680366
|
734979
|
728164
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Nam vào chiều nay lúc 16h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Nam hôm nay 18/04/2023
-
+ Xo so Ben Tre 18/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Bến Tre hôm nay như sau:- Lô 2 số: 15 - 68 - 71- Lô kép: 55 - 44
-
+ Xo so Vung Tau 18/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Vũng Tàu hôm nay như sau:- Lô 2 số: 33 - 63 - 74- Lô kép: 66 - 77
-
+ Xo so Bac Lieu 18/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Bạc Liêu hôm nay như sau:- Lô 2 số: 99 - 38 - 08- Lô kép: 00 - 22
2. Thống kê Miền Nam ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSBTR ngày 18/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Bến Tre hôm nay như sau:Xổ số Bến Tre về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 55 11 lần 22 9 lần 30 11 lần 62 9 lần 50 11 lần 54 9 lần 26 10 lần 19 9 lần 29 10 lần 90 8 lần
Xổ số Bến Tre về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 56 1 ngày 65 2 ngày 00 1 ngày 94 2 ngày 41 2 ngày 75 2 ngày 23 2 ngày 60 2 ngày 01 2 ngày 47 2 ngày
Xổ số Bến Tre chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 56 25 ngày 79 14 ngày 01 21 ngày 27 13 ngày 58 19 ngày 83 13 ngày 70 18 ngày 93 13 ngày 06 15 ngày 77 12 ngày -
XSVT ngày 18/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Vũng Tàu hôm nay như sau:Xổ số Vũng Tàu về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 48 11 lần 25 9 lần 31 10 lần 68 9 lần 87 10 lần 63 9 lần 95 10 lần 05 9 lần 38 9 lần 79 8 lần
Xổ số Vũng Tàu về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 62 1 ngày 16 3 ngày 96 2 ngày 70 3 ngày 43 2 ngày 56 3 ngày 47 2 ngày 83 3 ngày 21 2 ngày 98 3 ngày
Xổ số Vũng Tàu chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 82 25 ngày 29 15 ngày 02 22 ngày 94 14 ngày 47 21 ngày 17 13 ngày 59 18 ngày 73 13 ngày 52 17 ngày 06 12 ngày -
XSBL ngày 18/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Bạc Liêu hôm nay như sau:Xổ số Bạc Liêu về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 56 12 lần 63 9 lần 80 10 lần 76 9 lần 61 9 lần 96 9 lần 30 9 lần 37 8 lần 48 9 lần 35 8 lần
Xổ số Bạc Liêu về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 12 1 ngày 59 2 ngày 54 1 ngày 22 3 ngày 44 1 ngày 11 3 ngày 01 2 ngày 97 3 ngày 57 2 ngày 46 3 ngày
Xổ số Bạc Liêu chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 44 29 ngày 57 18 ngày 59 27 ngày 25 16 ngày 54 24 ngày 40 16 ngày 26 22 ngày 83 16 ngày 12 19 ngày 05 15 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Nam Thứ Ba ngày 18/04/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100