Thống kê XSMT 01/10/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/10/2024
Thống kê XSMT 01/10/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Ba ngày 01/10/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba tuần rồi ngày 24/09/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Ba - 24/09/2024
|
||
Thứ Ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N |
88
|
25
|
200N |
822
|
600
|
400N |
4021
2475
0714
|
9132
4850
5561
|
1TR |
2492
|
3333
|
3TR |
10020
00369
87776
91822
69223
06104
91438
|
05995
54437
59770
14738
22124
40635
39567
|
10TR |
93560
09363
|
87308
94023
|
15TR |
45463
|
67200
|
30TR |
20622
|
39238
|
2TỶ |
278074
|
912850
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 01/10/2024
-
+ Xo so Dak Lak 01/10/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:- Lô 2 số: 91 - 13 - 98- Lô kép: 55 - 22
-
+ Xo so Quang Nam 01/10/2024 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:- Lô 2 số: 50 - 28 - 63- Lô kép: 11 - 33
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDLK ngày 01/10/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:Xổ số Đắk Lắk về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 11 12 lần 93 10 lần 07 11 lần 22 9 lần 13 10 lần 39 9 lần 42 10 lần 50 8 lần 61 10 lần 63 8 lần
Xổ số Đắk Lắk về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 56 0 ngày 30 2 ngày 35 1 ngày 28 2 ngày 62 2 ngày 41 2 ngày 84 2 ngày 29 2 ngày 59 2 ngày 54 2 ngày
Xổ số Đắk Lắk chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 56 30 ngày 41 16 ngày 35 29 ngày 32 15 ngày 28 21 ngày 58 14 ngày 02 19 ngày 87 12 ngày 33 18 ngày 05 11 ngày -
XSQNM ngày 01/10/2024 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:Xổ số Quảng Nam về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 47 11 lần 44 10 lần 00 11 lần 52 9 lần 43 10 lần 41 9 lần 04 10 lần 74 9 lần 77 10 lần 13 9 lần
Xổ số Quảng Nam về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 54 1 ngày 28 2 ngày 56 1 ngày 83 2 ngày 60 1 ngày 34 2 ngày 70 2 ngày 72 3 ngày 22 2 ngày 29 3 ngày
Xổ số Quảng Nam chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 56 27 ngày 75 14 ngày 11 19 ngày 06 13 ngày 18 19 ngày 09 12 ngày 54 17 ngày 10 12 ngày 16 16 ngày 39 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba ngày 01/10/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100