Thống kê XSMT 04/04/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/04/2023
Thống kê XSMT 04/04/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Ba ngày 04/04/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba tuần rồi ngày 28/03/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Ba - 28/03/2023
|
||
Thứ Ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N |
52
|
16
|
200N |
584
|
745
|
400N |
7854
8337
4479
|
4681
3514
0516
|
1TR |
5375
|
4960
|
3TR |
14831
89195
67994
55114
48845
27595
81839
|
18430
66569
02113
58721
18623
02892
90784
|
10TR |
09276
02043
|
18826
41365
|
15TR |
54862
|
75919
|
30TR |
26119
|
30548
|
2TỶ |
037048
|
799052
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 04/04/2023
-
+ Xo so Dak Lak 04/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:- Lô 2 số: 07 - 52 - 39- Lô kép: 66 - 44
-
+ Xo so Quang Nam 04/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:- Lô 2 số: 04 - 37 - 70- Lô kép: 77 - 11
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDLK ngày 04/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:Xổ số Đắk Lắk về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 91 12 lần 94 10 lần 20 12 lần 14 9 lần 84 11 lần 32 9 lần 60 11 lần 03 9 lần 66 10 lần 45 8 lần
Xổ số Đắk Lắk về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 61 1 ngày 56 2 ngày 70 1 ngày 24 2 ngày 33 2 ngày 26 2 ngày 38 2 ngày 42 2 ngày 28 2 ngày 41 2 ngày
Xổ số Đắk Lắk chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 28 25 ngày 59 18 ngày 70 25 ngày 24 17 ngày 85 20 ngày 41 16 ngày 56 19 ngày 26 14 ngày 40 18 ngày 30 13 ngày -
XSQNM ngày 04/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:Xổ số Quảng Nam về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 06 12 lần 32 10 lần 46 10 lần 59 9 lần 37 10 lần 16 9 lần 72 10 lần 56 9 lần 63 10 lần 04 9 lần
Xổ số Quảng Nam về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 67 1 ngày 27 2 ngày 29 1 ngày 11 2 ngày 73 2 ngày 60 2 ngày 82 2 ngày 33 3 ngày 58 2 ngày 35 3 ngày
Xổ số Quảng Nam chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 29 29 ngày 50 14 ngày 67 26 ngày 71 12 ngày 73 22 ngày 27 11 ngày 11 18 ngày 90 11 ngày 82 16 ngày 35 10 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba ngày 04/04/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 26/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/01/2025
Thống kê XSMT 26/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/01/2025
Thống kê XSMN 26/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/01/2025
Thống kê XSMT 25/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/01/2025
Thống kê XSMN 25/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/01/2025
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100