Thống kê XSMT 05/01/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/01/2024
Thống kê XSMT 05/01/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Sáu ngày 05/01/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Sáu tuần rồi ngày 29/12/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Sáu - 29/12/2023
|
||
Thứ Sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N |
17
|
82
|
200N |
439
|
962
|
400N |
2698
6559
0138
|
4724
0161
2314
|
1TR |
8512
|
8120
|
3TR |
63237
63851
03342
21107
70567
98155
59334
|
93457
53637
60605
00795
18595
43646
15584
|
10TR |
69084
67700
|
85766
86949
|
15TR |
94097
|
41795
|
30TR |
72456
|
07657
|
2TỶ |
726360
|
616590
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 05/01/2024
-
+ Xo so Gia Lai 05/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Gia Lai hôm nay như sau:- Lô 2 số: 17 - 98 - 71- Lô kép: 11 - 33
-
+ Xo so Ninh Thuan 05/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay như sau:- Lô 2 số: 49 - 82 - 34- Lô kép: 22 - 66
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSGL ngày 05/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Gia Lai hôm nay như sau:Xổ số Gia Lai về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 51 11 lần 86 9 lần 92 11 lần 21 8 lần 67 11 lần 29 8 lần 58 10 lần 91 8 lần 01 10 lần 26 8 lần
Xổ số Gia Lai về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 80 1 ngày 22 2 ngày 96 1 ngày 32 2 ngày 83 2 ngày 08 3 ngày 69 2 ngày 43 3 ngày 20 2 ngày 02 3 ngày
Xổ số Gia Lai chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 80 21 ngày 06 15 ngày 96 21 ngày 08 14 ngày 61 18 ngày 02 13 ngày 88 17 ngày 68 12 ngày 20 16 ngày 11 11 ngày -
XSNT ngày 05/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay như sau:Xổ số Ninh Thuận về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 18 17 lần 23 9 lần 72 11 lần 14 9 lần 97 10 lần 64 9 lần 89 9 lần 65 9 lần 34 9 lần 11 8 lần
Xổ số Ninh Thuận về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 22 1 ngày 16 3 ngày 04 2 ngày 13 3 ngày 21 2 ngày 92 3 ngày 91 2 ngày 90 3 ngày 30 3 ngày 58 3 ngày
Xổ số Ninh Thuận chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 69 20 ngày 77 16 ngày 33 18 ngày 21 15 ngày 75 17 ngày 02 12 ngày 22 16 ngày 86 12 ngày 59 16 ngày 87 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Sáu ngày 05/01/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100