Thống kê XSMT 05/04/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/04/2024
Thống kê XSMT 05/04/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Sáu ngày 05/04/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Sáu tuần rồi ngày 29/03/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Sáu - 29/03/2024
|
||
Thứ Sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N |
23
|
26
|
200N |
808
|
119
|
400N |
8126
7664
3701
|
7047
8380
3494
|
1TR |
2705
|
4701
|
3TR |
05354
50364
91799
16520
30523
31493
13043
|
00850
61398
68514
56449
94286
82413
55070
|
10TR |
92786
18175
|
29227
64534
|
15TR |
17590
|
06384
|
30TR |
40233
|
00822
|
2TỶ |
786688
|
417381
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 05/04/2024
-
+ Xo so Gia Lai 05/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Gia Lai hôm nay như sau:- Lô 2 số: 06 - 29 - 23- Lô kép: 22 - 33
-
+ Xo so Ninh Thuan 05/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay như sau:- Lô 2 số: 69 - 26 - 29- Lô kép: 55 - 44
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSGL ngày 05/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Gia Lai hôm nay như sau:Xổ số Gia Lai về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 38 11 lần 01 9 lần 18 9 lần 37 9 lần 92 9 lần 26 9 lần 58 9 lần 99 8 lần 51 9 lần 91 8 lần
Xổ số Gia Lai về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 80 1 ngày 42 2 ngày 61 1 ngày 49 2 ngày 87 1 ngày 09 2 ngày 56 2 ngày 85 2 ngày 96 2 ngày 10 2 ngày
Xổ số Gia Lai chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 10 22 ngày 12 13 ngày 09 19 ngày 42 13 ngày 85 19 ngày 56 13 ngày 87 19 ngày 13 11 ngày 79 14 ngày 76 11 ngày -
XSNT ngày 05/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay như sau:Xổ số Ninh Thuận về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 15 12 lần 11 9 lần 61 12 lần 83 9 lần 94 11 lần 29 9 lần 64 11 lần 18 9 lần 89 10 lần 66 9 lần
Xổ số Ninh Thuận về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 33 1 ngày 73 2 ngày 91 1 ngày 93 2 ngày 00 2 ngày 01 2 ngày 60 2 ngày 07 2 ngày 71 2 ngày 02 2 ngày
Xổ số Ninh Thuận chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 63 23 ngày 85 17 ngày 91 23 ngày 23 16 ngày 07 22 ngày 73 16 ngày 74 20 ngày 00 15 ngày 55 18 ngày 60 15 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Sáu ngày 05/04/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100