Thống kê XSMT 06/04/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/04/2023
Thống kê XSMT 06/04/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Năm ngày 06/04/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Năm tuần rồi ngày 30/03/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Năm - 30/03/2023
|
|||
Thứ Năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N |
09
|
04
|
60
|
200N |
977
|
555
|
731
|
400N |
0651
3802
3148
|
9584
6245
6905
|
6840
3774
5839
|
1TR |
6009
|
7976
|
3388
|
3TR |
77656
93942
02134
18736
67726
57839
90782
|
51225
40280
64578
39477
45174
23786
03581
|
47844
23660
16692
35369
13560
32354
36825
|
10TR |
67522
80596
|
18379
75960
|
33507
93145
|
15TR |
22023
|
98142
|
02984
|
30TR |
76256
|
18919
|
19207
|
2TỶ |
691838
|
504530
|
661707
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 06/04/2023
-
+ Xo so Binh Dinh 06/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Bình Định hôm nay như sau:- Lô 2 số: 96 - 79 - 15- Lô kép: 44 - 66
-
+ Xo so Quang Tri 06/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Trị hôm nay như sau:- Lô 2 số: 11 - 04 - 13- Lô kép: 33 - 55
-
+ Xo so Quang Binh 06/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Bình hôm nay như sau:- Lô 2 số: 19 - 60 - 53- Lô kép: 11 - 33
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSBDI ngày 06/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Bình Định hôm nay như sau:Xổ số Bình Định về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 59 12 lần 02 9 lần 16 11 lần 89 9 lần 00 10 lần 34 9 lần 38 10 lần 33 8 lần 36 10 lần 17 8 lần
Xổ số Bình Định về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 75 1 ngày 76 2 ngày 56 2 ngày 25 2 ngày 61 2 ngày 14 3 ngày 90 2 ngày 64 3 ngày 47 2 ngày 74 3 ngày
Xổ số Bình Định chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 47 26 ngày 91 16 ngày 40 18 ngày 62 15 ngày 27 17 ngày 64 14 ngày 57 17 ngày 75 14 ngày 78 17 ngày 01 13 ngày -
XSQT ngày 06/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Trị hôm nay như sau:Xổ số Quảng Trị về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 66 15 lần 51 9 lần 55 12 lần 70 8 lần 73 10 lần 88 8 lần 99 10 lần 72 8 lần 34 9 lần 77 8 lần
Xổ số Quảng Trị về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 92 0 ngày 28 3 ngày 47 2 ngày 12 3 ngày 90 2 ngày 25 3 ngày 08 2 ngày 49 3 ngày 43 2 ngày 11 3 ngày
Xổ số Quảng Trị chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 92 30 ngày 09 15 ngày 68 18 ngày 12 14 ngày 28 17 ngày 15 14 ngày 90 17 ngày 27 14 ngày 08 15 ngày 97 14 ngày -
XSQB ngày 06/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Bình hôm nay như sau:Xổ số Quảng Bình về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 45 14 lần 70 10 lần 58 11 lần 08 10 lần 59 11 lần 02 10 lần 55 10 lần 32 9 lần 43 10 lần 44 9 lần
Xổ số Quảng Bình về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 42 1 ngày 25 2 ngày 27 1 ngày 86 2 ngày 63 2 ngày 29 2 ngày 11 2 ngày 50 2 ngày 79 2 ngày 84 2 ngày
Xổ số Quảng Bình chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 38 24 ngày 98 15 ngày 27 22 ngày 83 14 ngày 77 21 ngày 29 13 ngày 17 17 ngày 50 13 ngày 96 16 ngày 04 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Năm ngày 06/04/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100