Thống kê XSMT 08/09/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/09/2023
Thống kê XSMT 08/09/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Sáu ngày 08/09/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Sáu tuần rồi ngày 01/09/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Sáu - 01/09/2023
|
||
Thứ Sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N |
34
|
01
|
200N |
092
|
923
|
400N |
2877
7535
7640
|
2282
5348
5002
|
1TR |
5342
|
3475
|
3TR |
09909
87740
95151
89658
46574
16567
25888
|
58514
32452
83897
82486
62253
63018
86670
|
10TR |
50992
30867
|
08043
95581
|
15TR |
86801
|
33555
|
30TR |
44998
|
31109
|
2TỶ |
895519
|
886147
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 08/09/2023
-
+ Xo so Gia Lai 08/09/2023 - Thống kê kết quả xổ số Gia Lai hôm nay như sau:- Lô 2 số: 84 - 56 - 88- Lô kép: 33 - 55
-
+ Xo so Ninh Thuan 08/09/2023 - Thống kê kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay như sau:- Lô 2 số: 19 - 01 - 26- Lô kép: 77 - 88
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSGL ngày 08/09/2023 - Thống kê kết quả xổ số Gia Lai hôm nay như sau:Xổ số Gia Lai về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 41 11 lần 23 8 lần 06 10 lần 67 8 lần 86 10 lần 97 8 lần 10 9 lần 21 8 lần 47 8 lần 01 8 lần
Xổ số Gia Lai về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 50 1 ngày 91 3 ngày 28 1 ngày 09 3 ngày 57 2 ngày 08 3 ngày 75 2 ngày 89 3 ngày 54 3 ngày 18 3 ngày
Xổ số Gia Lai chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 28 29 ngày 25 14 ngày 50 25 ngày 00 13 ngày 69 16 ngày 91 12 ngày 83 16 ngày 99 12 ngày 37 15 ngày 48 11 ngày -
XSNT ngày 08/09/2023 - Thống kê kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay như sau:Xổ số Ninh Thuận về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 18 14 lần 72 10 lần 97 11 lần 33 9 lần 14 11 lần 01 9 lần 75 10 lần 55 9 lần 59 10 lần 99 9 lần
Xổ số Ninh Thuận về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 83 0 ngày 49 2 ngày 84 1 ngày 25 2 ngày 51 1 ngày 88 2 ngày 32 1 ngày 35 2 ngày 92 1 ngày 22 2 ngày
Xổ số Ninh Thuận chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 83 30 ngày 20 14 ngày 10 21 ngày 32 14 ngày 22 17 ngày 88 14 ngày 95 15 ngày 35 12 ngày 13 14 ngày 91 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Sáu ngày 08/09/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100