Thống kê XSMT 09/04/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/04/2024
Thống kê XSMT 09/04/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Ba ngày 09/04/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba tuần rồi ngày 02/04/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Ba - 02/04/2024
|
||
Thứ Ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N |
07
|
66
|
200N |
102
|
799
|
400N |
4901
6714
8855
|
4297
4949
8737
|
1TR |
2438
|
6559
|
3TR |
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
|
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
|
10TR |
62744
78049
|
31279
47858
|
15TR |
64660
|
39406
|
30TR |
81637
|
30241
|
2TỶ |
650210
|
133147
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 09/04/2024
-
+ Xo so Dak Lak 09/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:- Lô 2 số: 58 - 22 - 48- Lô kép: 22 - 88
-
+ Xo so Quang Nam 09/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:- Lô 2 số: 48 - 15 - 66- Lô kép: 11 - 99
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDLK ngày 09/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:Xổ số Đắk Lắk về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 71 12 lần 39 9 lần 63 11 lần 42 9 lần 14 10 lần 09 9 lần 86 9 lần 93 9 lần 30 9 lần 12 9 lần
Xổ số Đắk Lắk về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 99 1 ngày 53 2 ngày 21 1 ngày 43 2 ngày 59 2 ngày 83 2 ngày 19 2 ngày 73 2 ngày 22 2 ngày 69 3 ngày
Xổ số Đắk Lắk chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 99 28 ngày 96 16 ngày 21 24 ngày 43 15 ngày 74 18 ngày 62 14 ngày 24 17 ngày 57 13 ngày 25 16 ngày 68 13 ngày -
XSQNM ngày 09/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:Xổ số Quảng Nam về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 37 11 lần 55 9 lần 48 10 lần 62 9 lần 02 10 lần 29 9 lần 51 10 lần 41 9 lần 98 9 lần 49 9 lần
Xổ số Quảng Nam về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 76 1 ngày 80 2 ngày 68 1 ngày 63 2 ngày 07 1 ngày 13 2 ngày 08 1 ngày 14 2 ngày 86 2 ngày 16 2 ngày
Xổ số Quảng Nam chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 08 26 ngày 75 18 ngày 13 24 ngày 09 17 ngày 07 21 ngày 80 17 ngày 36 20 ngày 78 15 ngày 86 19 ngày 22 14 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba ngày 09/04/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100