Thống kê XSMT 10/01/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2023
Thống kê XSMT 10/01/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Ba ngày 10/01/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba tuần rồi ngày 03/01/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Ba - 03/01/2023
|
||
Thứ Ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N |
89
|
06
|
200N |
282
|
172
|
400N |
0761
3783
8080
|
4995
0453
4783
|
1TR |
7838
|
5298
|
3TR |
23471
98137
74569
91527
32067
69664
28131
|
35728
99291
61569
06186
59871
68594
71963
|
10TR |
98809
02394
|
43407
39942
|
15TR |
83710
|
80955
|
30TR |
51560
|
43375
|
2TỶ |
641776
|
587977
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 10/01/2023
-
+ Xo so Dak Lak 10/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:- Lô 2 số: 47 - 64 - 89- Lô kép: 55 - 77
-
+ Xo so Quang Nam 10/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:- Lô 2 số: 56 - 50 - 71- Lô kép: 00 - 99
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDLK ngày 10/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:Xổ số Đắk Lắk về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 60 11 lần 94 9 lần 47 10 lần 73 9 lần 84 10 lần 69 9 lần 85 10 lần 67 9 lần 18 9 lần 96 9 lần
Xổ số Đắk Lắk về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 42 1 ngày 01 2 ngày 61 2 ngày 79 2 ngày 63 2 ngày 31 2 ngày 11 2 ngày 56 2 ngày 46 2 ngày 52 3 ngày
Xổ số Đắk Lắk chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 42 27 ngày 16 14 ngày 52 17 ngày 28 13 ngày 58 15 ngày 70 13 ngày 68 15 ngày 74 12 ngày 12 14 ngày 79 12 ngày -
XSQNM ngày 10/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:Xổ số Quảng Nam về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 86 11 lần 48 9 lần 93 11 lần 28 9 lần 06 11 lần 37 9 lần 63 10 lần 34 9 lần 64 9 lần 05 9 lần
Xổ số Quảng Nam về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 67 1 ngày 27 2 ngày 03 2 ngày 29 2 ngày 35 2 ngày 60 2 ngày 54 2 ngày 31 3 ngày 79 2 ngày 36 3 ngày
Xổ số Quảng Nam chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 36 23 ngày 67 14 ngày 58 20 ngày 68 14 ngày 29 17 ngày 61 11 ngày 70 15 ngày 90 11 ngày 60 14 ngày 25 10 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba ngày 10/01/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100