Thống kê XSMT 10/01/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2024
Thống kê XSMT 10/01/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Tư ngày 10/01/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư tuần rồi ngày 03/01/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Tư - 03/01/2024
|
||
Thứ Tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N |
57
|
05
|
200N |
249
|
149
|
400N |
4823
6242
6561
|
2382
2792
4208
|
1TR |
4161
|
8245
|
3TR |
86875
94077
18197
76625
47079
41012
59821
|
63299
56199
75451
91296
84922
22211
67748
|
10TR |
33916
45705
|
23577
42214
|
15TR |
09762
|
66271
|
30TR |
66230
|
90564
|
2TỶ |
237601
|
689870
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 10/01/2024
-
+ Xo so Da Nang 10/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:- Lô 2 số: 09 - 49 - 55- Lô kép: 33 - 66
-
+ Xo so Khanh Hoa 10/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 05 - 91 - 67- Lô kép: 00 - 22
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDNG ngày 10/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:Xổ số Đà Nẵng về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 40 14 lần 12 9 lần 95 11 lần 26 9 lần 59 10 lần 28 9 lần 54 10 lần 80 9 lần 74 9 lần 91 9 lần
Xổ số Đà Nẵng về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 84 1 ngày 10 2 ngày 70 2 ngày 08 2 ngày 41 2 ngày 11 2 ngày 18 2 ngày 52 2 ngày 89 2 ngày 51 2 ngày
Xổ số Đà Nẵng chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 33 24 ngày 96 17 ngày 81 20 ngày 47 16 ngày 08 19 ngày 51 16 ngày 38 18 ngày 86 16 ngày 10 17 ngày 06 14 ngày -
XSKH ngày 10/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 91 12 lần 98 9 lần 85 11 lần 63 9 lần 83 11 lần 39 9 lần 71 10 lần 34 9 lần 55 9 lần 28 9 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 00 1 ngày 01 2 ngày 18 1 ngày 09 2 ngày 43 2 ngày 90 2 ngày 41 2 ngày 08 2 ngày 79 2 ngày 07 2 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 40 25 ngày 21 15 ngày 18 24 ngày 30 14 ngày 43 24 ngày 25 13 ngày 00 17 ngày 68 13 ngày 41 17 ngày 90 13 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư ngày 10/01/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100