Thống kê XSMT 10/10/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/10/2023
Thống kê XSMT 10/10/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Ba ngày 10/10/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba tuần rồi ngày 03/10/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Ba - 03/10/2023
|
||
Thứ Ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N |
01
|
25
|
200N |
727
|
529
|
400N |
2982
3702
0041
|
3545
3631
6482
|
1TR |
2988
|
1183
|
3TR |
68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
|
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
|
10TR |
38439
38974
|
85441
42070
|
15TR |
53714
|
90053
|
30TR |
75037
|
16035
|
2TỶ |
972088
|
961750
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 10/10/2023
-
+ Xo so Dak Lak 10/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:- Lô 2 số: 77 - 01 - 23- Lô kép: 55 - 77
-
+ Xo so Quang Nam 10/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:- Lô 2 số: 25 - 36 - 93- Lô kép: 77 - 00
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDLK ngày 10/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:Xổ số Đắk Lắk về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 27 12 lần 00 9 lần 29 11 lần 62 9 lần 94 10 lần 64 9 lần 76 10 lần 78 9 lần 63 10 lần 67 9 lần
Xổ số Đắk Lắk về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 70 0 ngày 96 2 ngày 97 1 ngày 31 2 ngày 04 1 ngày 83 2 ngày 12 2 ngày 46 2 ngày 02 2 ngày 69 2 ngày
Xổ số Đắk Lắk chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 70 30 ngày 81 16 ngày 31 27 ngày 96 16 ngày 19 25 ngày 25 14 ngày 09 21 ngày 15 13 ngày 69 17 ngày 22 13 ngày -
XSQNM ngày 10/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:Xổ số Quảng Nam về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 26 10 lần 16 9 lần 34 10 lần 51 9 lần 25 9 lần 44 8 lần 82 9 lần 13 8 lần 04 9 lần 84 8 lần
Xổ số Quảng Nam về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 85 1 ngày 42 2 ngày 99 2 ngày 53 3 ngày 52 2 ngày 78 3 ngày 24 2 ngày 79 3 ngày 87 2 ngày 49 3 ngày
Xổ số Quảng Nam chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 52 23 ngày 06 13 ngày 85 18 ngày 17 13 ngày 76 17 ngày 22 13 ngày 88 15 ngày 71 12 ngày 59 14 ngày 75 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba ngày 10/10/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100