Thống kê XSMT 10/11/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/11/2023
Thống kê XSMT 10/11/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Sáu ngày 10/11/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Sáu tuần rồi ngày 03/11/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Sáu - 03/11/2023
|
||
Thứ Sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N |
21
|
29
|
200N |
390
|
462
|
400N |
6866
2789
3577
|
5047
5268
7271
|
1TR |
7860
|
5929
|
3TR |
04325
04189
23731
76191
47034
63805
46631
|
18095
76088
90005
22925
43829
70639
73215
|
10TR |
31462
75749
|
49053
09210
|
15TR |
05889
|
72188
|
30TR |
10173
|
31696
|
2TỶ |
851265
|
659770
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 10/11/2023
-
+ Xo so Gia Lai 10/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Gia Lai hôm nay như sau:- Lô 2 số: 50 - 58 - 16- Lô kép: 22 - 33
-
+ Xo so Ninh Thuan 10/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay như sau:- Lô 2 số: 30 - 29 - 49- Lô kép: 44 - 00
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSGL ngày 10/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Gia Lai hôm nay như sau:Xổ số Gia Lai về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 86 10 lần 16 9 lần 26 10 lần 01 9 lần 06 10 lần 21 9 lần 92 9 lần 58 8 lần 65 9 lần 05 8 lần
Xổ số Gia Lai về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 80 1 ngày 28 2 ngày 83 1 ngày 96 2 ngày 50 2 ngày 69 3 ngày 82 2 ngày 32 3 ngày 04 2 ngày 37 3 ngày
Xổ số Gia Lai chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 83 25 ngày 80 13 ngày 00 22 ngày 96 13 ngày 32 18 ngày 64 11 ngày 82 17 ngày 84 11 ngày 04 15 ngày 61 10 ngày -
XSNT ngày 10/11/2023 - Thống kê kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay như sau:Xổ số Ninh Thuận về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 18 14 lần 94 9 lần 72 12 lần 89 9 lần 23 10 lần 07 9 lần 97 10 lần 75 9 lần 29 9 lần 17 8 lần
Xổ số Ninh Thuận về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 84 1 ngày 52 2 ngày 35 1 ngày 32 3 ngày 31 2 ngày 04 3 ngày 13 2 ngày 10 3 ngày 22 2 ngày 92 3 ngày
Xổ số Ninh Thuận chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 13 23 ngày 16 15 ngày 35 21 ngày 50 15 ngày 45 20 ngày 84 14 ngày 99 17 ngày 90 14 ngày 40 16 ngày 93 14 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Sáu ngày 10/11/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100