Thống kê XSMT 11/10/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/10/2023
Thống kê XSMT 11/10/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Tư ngày 11/10/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư tuần rồi ngày 04/10/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Tư - 04/10/2023
|
||
Thứ Tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N |
46
|
56
|
200N |
590
|
423
|
400N |
5363
3909
5240
|
2168
0828
9555
|
1TR |
0601
|
6893
|
3TR |
78359
39173
86087
99700
51954
07311
65799
|
64510
56390
13267
45085
75125
21105
62759
|
10TR |
15304
37580
|
31078
20393
|
15TR |
92658
|
33893
|
30TR |
93437
|
23661
|
2TỶ |
962164
|
842358
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 11/10/2023
-
+ Xo so Da Nang 11/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:- Lô 2 số: 98 - 99 - 46- Lô kép: 22 - 99
-
+ Xo so Khanh Hoa 11/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 92 - 55 - 03- Lô kép: 44 - 33
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDNG ngày 11/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:Xổ số Đà Nẵng về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 80 13 lần 74 10 lần 04 11 lần 40 9 lần 95 10 lần 86 9 lần 59 10 lần 33 9 lần 21 10 lần 26 9 lần
Xổ số Đà Nẵng về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 07 0 ngày 41 2 ngày 58 1 ngày 70 2 ngày 48 1 ngày 64 2 ngày 44 1 ngày 52 2 ngày 51 2 ngày 85 2 ngày
Xổ số Đà Nẵng chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 07 30 ngày 18 15 ngày 48 22 ngày 35 14 ngày 70 21 ngày 57 14 ngày 84 20 ngày 56 13 ngày 02 16 ngày 92 13 ngày -
XSKH ngày 11/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 69 12 lần 83 10 lần 55 10 lần 33 10 lần 91 10 lần 21 9 lần 85 10 lần 47 9 lần 71 10 lần 42 9 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 14 1 ngày 15 2 ngày 17 1 ngày 26 2 ngày 00 2 ngày 49 2 ngày 79 2 ngày 18 2 ngày 09 2 ngày 82 3 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 82 22 ngày 07 15 ngày 15 18 ngày 74 15 ngày 08 17 ngày 09 14 ngày 48 16 ngày 11 14 ngày 86 16 ngày 54 14 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư ngày 11/10/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100