Thống kê XSMT 15/04/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/04/2023
Thống kê XSMT 15/04/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Bảy ngày 15/04/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Bảy tuần rồi ngày 08/04/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Bảy - 08/04/2023
|
|||
Thứ Bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N |
74
|
01
|
64
|
200N |
207
|
313
|
701
|
400N |
3602
1503
8841
|
0883
4887
9735
|
5460
7979
3550
|
1TR |
2455
|
9408
|
1859
|
3TR |
25797
62424
92815
89596
91037
28980
62178
|
99541
14428
99678
99927
81809
38689
82919
|
32292
74813
30469
80681
34470
35716
68977
|
10TR |
42503
66059
|
76267
36018
|
94614
15145
|
15TR |
97467
|
81233
|
75796
|
30TR |
39275
|
48714
|
32035
|
2TỶ |
356354
|
610558
|
035520
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 15/04/2023
-
+ Xo so Da Nang 15/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:- Lô 2 số: 91 - 68 - 74- Lô kép: 11 - 22
-
+ Xo so Quang Ngai 15/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Ngãi hôm nay như sau:- Lô 2 số: 01 - 62 - 36- Lô kép: 55 - 88
-
+ Xo so Dak Nong 15/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Nông hôm nay như sau:- Lô 2 số: 64 - 34 - 07- Lô kép: 22 - 55
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDNG ngày 15/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:Xổ số Đà Nẵng về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 28 13 lần 79 9 lần 87 11 lần 77 9 lần 26 11 lần 59 9 lần 57 10 lần 38 9 lần 46 10 lần 21 8 lần
Xổ số Đà Nẵng về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 98 1 ngày 40 2 ngày 00 1 ngày 80 2 ngày 81 2 ngày 69 2 ngày 89 2 ngày 29 2 ngày 73 2 ngày 88 2 ngày
Xổ số Đà Nẵng chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 89 28 ngày 01 15 ngày 88 23 ngày 29 14 ngày 13 19 ngày 43 14 ngày 00 16 ngày 50 13 ngày 65 16 ngày 10 11 ngày -
XSQNG ngày 15/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Ngãi hôm nay như sau:Xổ số Quảng Ngãi về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 88 11 lần 56 9 lần 78 11 lần 85 9 lần 04 11 lần 83 9 lần 71 10 lần 46 9 lần 38 10 lần 19 8 lần
Xổ số Quảng Ngãi về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 94 2 ngày 47 2 ngày 51 2 ngày 84 2 ngày 91 2 ngày 03 3 ngày 97 2 ngày 43 3 ngày 35 2 ngày 08 3 ngày
Xổ số Quảng Ngãi chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 91 20 ngày 73 16 ngày 72 19 ngày 64 14 ngày 81 19 ngày 97 12 ngày 47 17 ngày 03 11 ngày 54 16 ngày 29 11 ngày -
XSDNO ngày 15/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Nông hôm nay như sau:Xổ số Đắk Nông về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 78 11 lần 88 9 lần 57 10 lần 85 9 lần 92 9 lần 34 9 lần 45 9 lần 32 9 lần 40 9 lần 62 9 lần
Xổ số Đắk Nông về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 22 1 ngày 96 2 ngày 61 1 ngày 93 2 ngày 08 2 ngày 39 2 ngày 68 2 ngày 14 3 ngày 00 2 ngày 26 3 ngày
Xổ số Đắk Nông chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 61 28 ngày 93 15 ngày 22 26 ngày 00 14 ngày 39 22 ngày 38 13 ngày 72 18 ngày 52 13 ngày 91 16 ngày 05 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Bảy ngày 15/04/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100