Thống kê XSMT 16/04/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/04/2024
Thống kê XSMT 16/04/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Ba ngày 16/04/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba tuần rồi ngày 09/04/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Ba - 09/04/2024
|
||
Thứ Ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N |
32
|
14
|
200N |
917
|
338
|
400N |
1561
5133
8849
|
1665
6138
6864
|
1TR |
5702
|
5582
|
3TR |
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
|
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
|
10TR |
00760
28511
|
49631
49033
|
15TR |
25376
|
23044
|
30TR |
18579
|
78736
|
2TỶ |
147361
|
850181
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 16/04/2024
-
+ Xo so Dak Lak 16/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:- Lô 2 số: 10 - 93 - 32- Lô kép: 44 - 11
-
+ Xo so Quang Nam 16/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:- Lô 2 số: 06 - 30 - 14- Lô kép: 99 - 66
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDLK ngày 16/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:Xổ số Đắk Lắk về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 71 12 lần 09 9 lần 63 12 lần 30 9 lần 14 10 lần 61 9 lần 02 9 lần 93 9 lần 39 9 lần 86 8 lần
Xổ số Đắk Lắk về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 21 1 ngày 53 2 ngày 19 2 ngày 83 2 ngày 22 2 ngày 73 2 ngày 24 2 ngày 43 2 ngày 59 2 ngày 69 3 ngày
Xổ số Đắk Lắk chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 21 25 ngày 43 16 ngày 74 19 ngày 62 15 ngày 24 18 ngày 57 14 ngày 25 17 ngày 68 14 ngày 96 17 ngày 16 13 ngày -
XSQNM ngày 16/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:Xổ số Quảng Nam về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 02 10 lần 55 9 lần 31 10 lần 98 9 lần 51 10 lần 62 9 lần 48 10 lần 38 9 lần 37 10 lần 41 8 lần
Xổ số Quảng Nam về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 07 1 ngày 80 2 ngày 08 1 ngày 13 2 ngày 76 1 ngày 63 2 ngày 86 2 ngày 16 2 ngày 68 2 ngày 61 3 ngày
Xổ số Quảng Nam chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 08 27 ngày 09 18 ngày 13 25 ngày 80 18 ngày 07 22 ngày 78 16 ngày 86 20 ngày 22 15 ngày 75 19 ngày 32 13 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba ngày 16/04/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100