Thống kê XSMT 17/10/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/10/2023
Thống kê XSMT 17/10/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Ba ngày 17/10/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba tuần rồi ngày 10/10/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Ba - 10/10/2023
|
||
Thứ Ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N |
31
|
75
|
200N |
703
|
832
|
400N |
5233
3768
0345
|
6155
0022
7526
|
1TR |
5556
|
6827
|
3TR |
72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
|
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
|
10TR |
45205
33048
|
06623
80677
|
15TR |
68867
|
26706
|
30TR |
47767
|
49737
|
2TỶ |
446469
|
532389
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 17/10/2023
-
+ Xo so Dak Lak 17/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:- Lô 2 số: 40 - 86 - 31- Lô kép: 99 - 44
-
+ Xo so Quang Nam 17/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:- Lô 2 số: 70 - 66 - 53- Lô kép: 11 - 22
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDLK ngày 17/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:Xổ số Đắk Lắk về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 27 12 lần 78 9 lần 67 11 lần 41 9 lần 63 10 lần 64 9 lần 76 10 lần 68 9 lần 00 9 lần 29 9 lần
Xổ số Đắk Lắk về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 70 0 ngày 22 2 ngày 97 1 ngày 59 2 ngày 04 1 ngày 08 2 ngày 96 2 ngày 83 2 ngày 02 2 ngày 12 2 ngày
Xổ số Đắk Lắk chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 70 30 ngày 22 14 ngày 19 26 ngày 52 13 ngày 81 17 ngày 92 13 ngày 96 17 ngày 26 12 ngày 25 15 ngày 38 11 ngày -
XSQNM ngày 17/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:Xổ số Quảng Nam về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 34 11 lần 04 9 lần 26 11 lần 25 8 lần 82 10 lần 23 8 lần 16 9 lần 64 8 lần 51 9 lần 72 8 lần
Xổ số Quảng Nam về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 85 1 ngày 20 2 ngày 99 2 ngày 53 3 ngày 52 2 ngày 24 3 ngày 42 2 ngày 68 3 ngày 87 2 ngày 12 3 ngày
Xổ số Quảng Nam chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 52 24 ngày 17 14 ngày 85 19 ngày 71 13 ngày 76 18 ngày 68 12 ngày 88 16 ngày 62 11 ngày 59 15 ngày 94 11 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba ngày 17/10/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100