Thống kê XSMT 18/01/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/01/2023
Thống kê XSMT 18/01/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Tư ngày 18/01/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư tuần rồi ngày 11/01/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Tư - 11/01/2023
|
||
Thứ Tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N |
71
|
25
|
200N |
791
|
178
|
400N |
8016
5845
6641
|
0626
8847
9330
|
1TR |
8333
|
5570
|
3TR |
76266
58915
83942
30142
16296
42274
41019
|
10216
91181
71908
36811
40528
19562
40243
|
10TR |
42910
06816
|
07448
54334
|
15TR |
41741
|
10749
|
30TR |
77206
|
75155
|
2TỶ |
386421
|
356096
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 18/01/2023
-
+ Xo so Da Nang 18/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:- Lô 2 số: 76 - 85 - 71- Lô kép: 55 - 11
-
+ Xo so Khanh Hoa 18/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 25 - 52 - 89- Lô kép: 22 - 11
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDNG ngày 18/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:Xổ số Đà Nẵng về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 53 11 lần 79 9 lần 13 10 lần 28 9 lần 02 10 lần 75 9 lần 43 10 lần 35 9 lần 10 9 lần 22 9 lần
Xổ số Đà Nẵng về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 90 1 ngày 86 2 ngày 00 1 ngày 44 2 ngày 92 2 ngày 73 2 ngày 20 2 ngày 81 2 ngày 40 2 ngày 80 2 ngày
Xổ số Đà Nẵng chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 00 26 ngày 83 16 ngày 64 23 ngày 29 15 ngày 18 20 ngày 61 15 ngày 73 19 ngày 81 14 ngày 37 18 ngày 84 14 ngày -
XSKH ngày 18/01/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 62 14 lần 35 9 lần 08 12 lần 99 8 lần 12 10 lần 22 8 lần 16 9 lần 64 8 lần 30 9 lần 11 8 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 85 1 ngày 96 3 ngày 44 2 ngày 15 3 ngày 21 2 ngày 56 3 ngày 57 2 ngày 91 3 ngày 61 2 ngày 04 3 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 85 25 ngày 39 13 ngày 57 22 ngày 67 13 ngày 61 17 ngày 32 12 ngày 74 15 ngày 21 11 ngày 15 14 ngày 50 11 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư ngày 18/01/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100