Thống kê XSMT 23/01/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/01/2024
Thống kê XSMT 23/01/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Ba ngày 23/01/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba tuần rồi ngày 16/01/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Ba - 16/01/2024
|
||
Thứ Ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N |
28
|
02
|
200N |
672
|
692
|
400N |
2630
9965
3461
|
6345
7070
8872
|
1TR |
9149
|
3023
|
3TR |
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
|
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
|
10TR |
55876
93766
|
49971
70296
|
15TR |
81847
|
75942
|
30TR |
83473
|
20944
|
2TỶ |
361364
|
384990
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 23/01/2024
-
+ Xo so Dak Lak 23/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:- Lô 2 số: 93 - 42 - 16- Lô kép: 22 - 33
-
+ Xo so Quang Nam 23/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:- Lô 2 số: 02 - 37 - 62- Lô kép: 55 - 99
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDLK ngày 23/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:Xổ số Đắk Lắk về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 71 13 lần 63 9 lần 30 13 lần 93 9 lần 40 10 lần 64 9 lần 87 10 lần 42 9 lần 61 9 lần 89 9 lần
Xổ số Đắk Lắk về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 19 0 ngày 83 2 ngày 69 1 ngày 81 3 ngày 99 2 ngày 47 3 ngày 22 2 ngày 03 3 ngày 21 2 ngày 94 3 ngày
Xổ số Đắk Lắk chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 19 30 ngày 27 13 ngày 99 17 ngày 55 13 ngày 01 15 ngày 77 13 ngày 69 14 ngày 37 12 ngày 21 13 ngày 11 11 ngày -
XSQNM ngày 23/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:Xổ số Quảng Nam về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 28 11 lần 54 10 lần 15 10 lần 65 9 lần 37 10 lần 98 9 lần 51 10 lần 34 8 lần 74 10 lần 29 8 lần
Xổ số Quảng Nam về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 76 0 ngày 85 2 ngày 68 1 ngày 69 3 ngày 88 1 ngày 94 3 ngày 07 2 ngày 87 3 ngày 36 2 ngày 08 3 ngày
Xổ số Quảng Nam chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 76 30 ngày 83 15 ngày 68 26 ngày 03 13 ngày 63 24 ngày 13 13 ngày 04 17 ngày 16 13 ngày 08 15 ngày 79 13 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba ngày 23/01/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100