Thống kê XSMT 24/10/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/10/2023
Thống kê XSMT 24/10/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Ba ngày 24/10/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba tuần rồi ngày 17/10/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Ba - 17/10/2023
|
||
Thứ Ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N |
12
|
43
|
200N |
309
|
962
|
400N |
9258
6255
5563
|
3056
8070
2574
|
1TR |
4136
|
9503
|
3TR |
67892
52032
40085
08577
38496
37921
07096
|
42439
04475
75237
42870
25716
24150
19149
|
10TR |
20881
21125
|
32246
48155
|
15TR |
03276
|
46858
|
30TR |
55893
|
69813
|
2TỶ |
441627
|
587779
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 24/10/2023
-
+ Xo so Dak Lak 24/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:- Lô 2 số: 67 - 63 - 12- Lô kép: 44 - 22
-
+ Xo so Quang Nam 24/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:- Lô 2 số: 44 - 24 - 43- Lô kép: 11 - 44
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDLK ngày 24/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:Xổ số Đắk Lắk về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 27 13 lần 43 9 lần 67 11 lần 41 9 lần 63 11 lần 64 9 lần 76 11 lần 62 9 lần 78 9 lần 68 9 lần
Xổ số Đắk Lắk về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 70 0 ngày 02 2 ngày 97 1 ngày 59 2 ngày 04 1 ngày 08 2 ngày 31 2 ngày 16 2 ngày 19 2 ngày 83 2 ngày
Xổ số Đắk Lắk chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 70 30 ngày 38 12 ngày 19 27 ngày 83 12 ngày 22 15 ngày 00 11 ngày 52 14 ngày 47 11 ngày 26 13 ngày 54 11 ngày -
XSQNM ngày 24/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:Xổ số Quảng Nam về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 26 11 lần 25 8 lần 34 11 lần 64 8 lần 82 10 lần 70 8 lần 16 9 lần 72 8 lần 51 9 lần 74 8 lần
Xổ số Quảng Nam về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 85 1 ngày 20 2 ngày 99 2 ngày 87 2 ngày 42 2 ngày 40 2 ngày 52 2 ngày 95 2 ngày 24 2 ngày 76 3 ngày
Xổ số Quảng Nam chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 52 25 ngày 17 15 ngày 85 20 ngày 71 14 ngày 76 19 ngày 68 13 ngày 88 17 ngày 94 12 ngày 59 16 ngày 18 11 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba ngày 24/10/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100