Thống kê XSMT 26/04/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/04/2024
Thống kê XSMT 26/04/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Sáu ngày 26/04/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Sáu tuần rồi ngày 19/04/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Sáu - 19/04/2024
|
||
Thứ Sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N |
87
|
30
|
200N |
360
|
604
|
400N |
6803
4363
1436
|
6556
6128
2687
|
1TR |
8515
|
1437
|
3TR |
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
|
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
|
10TR |
10796
68413
|
86811
87469
|
15TR |
85777
|
62139
|
30TR |
58683
|
98096
|
2TỶ |
147991
|
231269
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 26/04/2024
-
+ Xo so Gia Lai 26/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Gia Lai hôm nay như sau:- Lô 2 số: 43 - 87 - 05- Lô kép: 22 - 11
-
+ Xo so Ninh Thuan 26/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay như sau:- Lô 2 số: 01 - 46 - 30- Lô kép: 55 - 66
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSGL ngày 26/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Gia Lai hôm nay như sau:Xổ số Gia Lai về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 26 10 lần 54 9 lần 51 10 lần 38 9 lần 99 9 lần 11 9 lần 83 9 lần 24 8 lần 58 9 lần 60 8 lần
Xổ số Gia Lai về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 56 2 ngày 87 2 ngày 42 2 ngày 44 3 ngày 09 2 ngày 12 3 ngày 80 2 ngày 20 3 ngày 10 2 ngày 45 3 ngày
Xổ số Gia Lai chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 09 22 ngày 71 13 ngày 79 17 ngày 19 12 ngày 12 16 ngày 73 12 ngày 42 16 ngày 21 11 ngày 56 16 ngày 72 11 ngày -
XSNT ngày 26/04/2024 - Thống kê kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay như sau:Xổ số Ninh Thuận về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 94 11 lần 11 10 lần 15 11 lần 62 10 lần 89 11 lần 64 10 lần 61 10 lần 95 9 lần 29 10 lần 37 9 lần
Xổ số Ninh Thuận về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 07 1 ngày 91 2 ngày 93 2 ngày 77 2 ngày 41 2 ngày 33 2 ngày 21 2 ngày 01 2 ngày 22 2 ngày 71 2 ngày
Xổ số Ninh Thuận chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 07 25 ngày 71 14 ngày 85 20 ngày 97 14 ngày 23 19 ngày 02 13 ngày 93 18 ngày 21 12 ngày 03 17 ngày 32 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Sáu ngày 26/04/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100