Thống kê XSMT 29/10/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2024
Thống kê XSMT 29/10/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Ba ngày 29/10/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba tuần rồi ngày 22/10/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Ba - 22/10/2024
|
||
Thứ Ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N |
27
|
65
|
200N |
711
|
062
|
400N |
6191
2878
0059
|
6725
9916
1111
|
1TR |
5437
|
8134
|
3TR |
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
|
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
|
10TR |
45062
93234
|
50432
57304
|
15TR |
53443
|
79712
|
30TR |
43201
|
46536
|
2TỶ |
597890
|
146601
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 29/10/2024
-
+ Xo so Dak Lak 29/10/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:- Lô 2 số: 09 - 27 - 99- Lô kép: 66 - 55
-
+ Xo so Quang Nam 29/10/2024 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:- Lô 2 số: 43 - 65 - 06- Lô kép: 88 - 11
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDLK ngày 29/10/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đắk Lắk hôm nay như sau:Xổ số Đắk Lắk về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 11 13 lần 85 9 lần 61 10 lần 50 8 lần 07 10 lần 68 8 lần 13 9 lần 74 8 lần 57 9 lần 22 8 lần
Xổ số Đắk Lắk về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 35 0 ngày 81 2 ngày 56 0 ngày 12 2 ngày 54 1 ngày 95 2 ngày 29 1 ngày 41 2 ngày 28 1 ngày 30 2 ngày
Xổ số Đắk Lắk chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 35 30 ngày 32 19 ngày 56 30 ngày 48 15 ngày 28 25 ngày 25 14 ngày 33 22 ngày 29 14 ngày 41 20 ngày 66 14 ngày -
XSQNM ngày 29/10/2024 - Thống kê kết quả xổ số Quảng Nam hôm nay như sau:Xổ số Quảng Nam về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 00 11 lần 47 10 lần 13 11 lần 81 9 lần 77 11 lần 43 9 lần 04 10 lần 74 8 lần 52 10 lần 69 8 lần
Xổ số Quảng Nam về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 56 1 ngày 28 2 ngày 60 1 ngày 29 3 ngày 54 1 ngày 70 3 ngày 21 2 ngày 31 3 ngày 22 2 ngày 05 3 ngày
Xổ số Quảng Nam chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 18 23 ngày 82 15 ngày 54 21 ngày 07 14 ngày 75 18 ngày 22 13 ngày 48 16 ngày 88 13 ngày 97 16 ngày 19 11 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Ba ngày 29/10/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/01/2025
Thống kê XSMN 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/01/2025
Thống kê XSMB 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/01/2025
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100