Thống kê XSMT 31/01/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/01/2024
Thống kê XSMT 31/01/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Tư ngày 31/01/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư tuần rồi ngày 24/01/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Tư - 24/01/2024
|
||
Thứ Tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N |
61
|
40
|
200N |
229
|
016
|
400N |
3430
3199
7405
|
6412
3626
3463
|
1TR |
2592
|
0481
|
3TR |
34497
47078
42670
50162
63968
93154
39775
|
84488
19649
88401
80324
93667
24395
05974
|
10TR |
53336
97778
|
12980
57413
|
15TR |
78933
|
13733
|
30TR |
18504
|
83610
|
2TỶ |
628497
|
097951
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 31/01/2024
-
+ Xo so Da Nang 31/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:- Lô 2 số: 99 - 55 - 35- Lô kép: 11 - 33
-
+ Xo so Khanh Hoa 31/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 45 - 75 - 02- Lô kép: 55 - 33
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDNG ngày 31/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:Xổ số Đà Nẵng về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 40 14 lần 94 9 lần 13 11 lần 93 9 lần 97 10 lần 59 9 lần 95 10 lần 26 9 lần 54 9 lần 28 9 lần
Xổ số Đà Nẵng về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 18 1 ngày 52 2 ngày 02 1 ngày 51 2 ngày 11 1 ngày 10 2 ngày 84 1 ngày 38 2 ngày 33 2 ngày 96 2 ngày
Xổ số Đà Nẵng chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 38 21 ngày 06 17 ngày 10 20 ngày 11 16 ngày 96 20 ngày 80 16 ngày 47 19 ngày 14 13 ngày 51 19 ngày 18 13 ngày -
XSKH ngày 31/01/2024 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 91 12 lần 33 9 lần 71 10 lần 10 9 lần 63 10 lần 55 9 lần 39 10 lần 47 8 lần 83 10 lần 69 8 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 00 1 ngày 18 1 ngày 07 1 ngày 48 2 ngày 09 1 ngày 79 2 ngày 43 1 ngày 40 2 ngày 41 1 ngày 90 2 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 18 27 ngày 30 17 ngày 43 27 ngày 25 16 ngày 00 20 ngày 68 16 ngày 41 20 ngày 90 16 ngày 21 18 ngày 66 14 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư ngày 31/01/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100