![](https://file.minhchinh.com/images/than-tai.jpg)
* Vé số trúng giải là những vé có dãy số dự thưởng trùng với các con số trên bảng kết quả theo thứ tự hàng của từng giải thưởng có mệnh giá theo cơ cấu thưởng của c.ty xổ số kiến thiết.
* Vé số trúng phải còn nguyên hình, nguyên số, không rách rời và không cạo sửa.
* Vé số trúng có giá trị lãnh thưởng trong thời hạn trả thưởng qui định. (30 ngày)
* Vé số trúng nhiều giải được lãnh đủ tổng giá trị các giải.
* Vé số có tổng giá trị các giải trúng trên 10 triệu đồng phải đóng thuế thu nhập, giải trúng 10 triệu trở lại không phải đóng thuế. C.Ty xổ số kiến thiết sẽ khấu trừ và nộp vào ngân sách nhà nước khi trả thưởng.
* Nhanh nhất! 30 phút sau khi nhận cuộc gọi trúng số trong nội thành TP.HCM, 1 tiếng đối với các khu vực ngoại thành và các tỉnh thành khác thuộc khối xổ số Miền Nam.
* Uy tín, bảo mật! Tuyệt đối bảo mật thông tin người trúng xổ số.
* Phục vụ tận nơi an toàn! Thanh toán tại chi nhánh đại lý vé số gần nhất hoặc tại nhà riêng của khách hàng hoặc tại Ngân Hàng do khách hàng chỉ định.
* Phương thức thanh toán linh động! Trả thưởng 100% tiền VNĐ mệnh giá lớn hoặc chuyển khoản, tư vấn - hỗ trợ thủ tục gởi tiền vào ngân hàng an toàn & hợp lý nhất theo yêu cầu của khách hàng may mắn.
Đại Lý Vé Số Kiến Thiết MINH CHÍNH
* Địa chỉ: 229 Nguyễn Văn Nghi, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP. HCM.
* HotLine: 1900 6131
* ĐỔI VÉ SỐ TRÚNG THƯỞNG Hotline: 090 999 0007
Đổi Số Trúng Ngày 10/02/2025 - Xổ Số Minh Chính
![]() |
||||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | Giải Thưởng |
2C2 | T06 | T02K2 | Loại vé 6 số | |
Giải tám | 81 | 90 | 54 | 100,000 |
Giải bảy | 435 | 203 | 873 | 200,000 |
Giải sáu | 8175 0194 2020 | 0590 2802 0628 | 3386 2966 8435 | 400,000 |
Giải năm | 7213 | 9415 | 7074 | 1,000,000 |
Giải tư | 22598 90230 01206 36097 21942 92462 67816 | 05048 90066 56471 60788 85852 37457 90908 | 24130 01779 93912 99809 59916 20179 53959 | 3,000,000 |
Giải ba | 49331 03225 | 59098 88197 | 46978 81612 | 10,000,000 |
Giải Nhì | 79155 | 94124 | 32557 | 15,000,000 |
Giải nhất | 48670 | 98123 | 43317 | 30,000,000 |
Giải ĐB | 359722 | 161141 | 910330 | 2,000,000,000 |
ĐỔI SỐ TRÚNG Hà Nội Ngày 25/02/2010
|
||
Nhận KQXS Miền Bắc Nhanh Nhất Soạn: KQ MB gửi 6220 | ||
Thứ hai | Hà Nội | Giải Thưởng |
ĐB | 66686 | 200,000,000 |
G.Nhất | 60431 | 20,000,000 |
G.Nhì | 60942 75353 | 5,000,000 |
G.Ba | 38807 82239 13001 03378 92809 29581 | 2,000,000 |
G.Tư | 7608 7121 1392 6214 | 400,000 |
G.Năm | 0633 8957 3311 6232 1926 1080 | 200,000 |
G.Sáu | 967 728 790 | 100,000 |
G.Bảy | 33 20 60 32 | 40,000 |
www.doisotrung.com.vn | |||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế | Giải Thưởng |
PY | TTH | Loại vé 6 số | |
Giải tám | 84 | 39 | 100,000 |
Giải bảy | 315 | 952 | 200,000 |
Giải sáu | 4615 5089 8020 | 8651 2323 9194 | 400,000 |
Giải năm | 0653 | 9328 | 1,000,000 |
Giải tư | 73836 57063 83881 27457 99984 38648 27838 | 25137 93368 12500 15125 32696 52049 56595 | 3,000,000 |
Giải ba | 94914 94463 | 84326 22245 | 10,000,000 |
Giải Nhì | 04349 | 16982 | 15,000,000 |
Giải nhất | 64199 | 57819 | 30,000,000 |
Giải ĐB | 333703 | 578142 | 2,000,000,000 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/02/2025
![Thống kê XSMT 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/02/2025](/upload/gallery/2025_02/110x76/tk-mt-20250210.png)
Thống kê XSMN 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/02/2025
![Thống kê XSMN 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/02/2025](/upload/gallery/2025_02/110x76/tk-mn-20250210.png)
Thống kê XSMB 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/02/2025
![Thống kê XSMB 10/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/02/2025](/upload/gallery/2025_02/110x76/tk-mb-20250210.png)
Thống kê XSMB 09/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/02/2025
![Thống kê XSMB 09/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/02/2025](/upload/gallery/2025_02/110x76/tk-mb-20250209.png)
Thống kê XSMT 09/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/02/2025
![Thống kê XSMT 09/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/02/2025](/upload/gallery/2025_02/110x76/tk-mt-20250209.png)
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |