Thống kê giải đặc biệt
Thống kê giải Đặc biệt Xổ số Miền Bắc trong vòng 31 ngày (từ ngày 01/10/2024 đến ngày 31/10/2024)
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
94079 01/10/2024 |
31163 02/10/2024 |
41294 03/10/2024 |
03304 04/10/2024 |
33083 05/10/2024 |
82858 06/10/2024 | ... 07/10/2024 | ... 08/10/2024 | ... 09/10/2024 | ... 10/10/2024 | ... 11/10/2024 | ... 12/10/2024 | ... 13/10/2024 | ... 14/10/2024 | ... 15/10/2024 | ... 16/10/2024 | ... 17/10/2024 | ... 18/10/2024 | ... 19/10/2024 | ... 20/10/2024 | ... 21/10/2024 | ... 22/10/2024 | ... 23/10/2024 | ... 24/10/2024 | ... 25/10/2024 | ... 26/10/2024 | ... 27/10/2024 | ... 28/10/2024 | ... 29/10/2024 | ... 30/10/2024 | ... 31/10/2024 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt về nhiều nhất năm 2024 |
|||
---|---|---|---|
Bộ số | Số lượt về | Bộ số | Số lượt về |
09 | 7 lần | 89 | 7 lần |
94 | 7 lần | 96 | 7 lần |
32 | 6 lần | 64 | 6 lần |
82 | 6 lần | 25 | 5 lần |
26 | 5 lần | 35 | 5 lần |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt về ít nhất năm 2024 |
|||
---|---|---|---|
Bộ số | Số lượt về | Bộ số | Số lượt về |
05 | 1 lần | 08 | 1 lần |
11 | 1 lần | 14 | 1 lần |
28 | 1 lần | 29 | 1 lần |
30 | 1 lần | 37 | 1 lần |
58 | 1 lần | 60 | 1 lần |
Thống kê đầu, đuôi, tổng 2 số cuối giải đặc biệt |
|||
---|---|---|---|
Số | Đã về - Đầu | Đã về - Đuôi | Đã về - Tổng |
0 | 1 lần | 0 lần | 0 lần |
1 | 0 lần | 0 lần | 1 lần |
2 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
3 | 0 lần | 2 lần | 2 lần |
4 | 0 lần | 2 lần | 1 lần |
5 | 1 lần | 0 lần | 0 lần |
6 | 1 lần | 0 lần | 1 lần |
7 | 1 lần | 0 lần | 0 lần |
8 | 1 lần | 1 lần | 0 lần |
9 | 1 lần | 1 lần | 1 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |