Thống kê XSMB 06/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/02/2025
Thống kê XSMB 06/02/2025 - Tham khảo KQXS Thứ Tư ngày 06/02/2025 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Bắc Thứ Tư hôm qua ngày 05/02/2025:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Thứ Tư - 05/02/2025
|
|
Thứ Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB |
13-4-18-16-5-17-14-12 AL
01847
|
G.Nhất |
64904
|
G.Nhì |
22185
72454
|
G.Ba |
74390
03882
95375
14818
30741
87676
|
G.Tư |
1133
7324
8645
7791
|
G.Năm |
3697
7864
7932
5755
5356
0602
|
G.Sáu |
614
923
186
|
G.Bảy |
30
86
25
96
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc vào chiều nay lúc 18h00p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Bắc hôm nay 06/02/2025
-
+ Xo so Mien Bac 06/02/2025 - Thống kê kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay như sau:- Lô 2 số: 44 - 00 - 45- Lô kép: notfound
2. Thống kê Miền Bắc ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSMB ngày 06/02/2025 - Thống kê kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay như sau:Xổ số Miền Bắc về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 62 16 lần 49 13 lần 76 15 lần 40 13 lần 97 15 lần 23 13 lần 47 14 lần 26 12 lần 00 13 lần 36 12 lần
Xổ số Miền Bắc về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 27 2 ngày 67 4 ngày 34 3 ngày 46 4 ngày 52 3 ngày 44 4 ngày 68 3 ngày 56 4 ngày 57 3 ngày 37 4 ngày
Xổ số Miền Bắc chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 63 13 ngày 98 11 ngày 68 13 ngày 19 10 ngày 22 12 ngày 44 10 ngày 46 12 ngày 52 10 ngày 83 11 ngày 57 10 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc Thứ Tư ngày 06/02/2025 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 06/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/02/2025
Thống kê XSMN 06/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/02/2025
Thống kê XSMB 06/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/02/2025
Thống kê XSMT 05/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/02/2025
Thống kê XSMN 05/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/02/2025
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100