Thống kê XSMB 12/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/04/2025
Thống kê XSMB 12/04/2025 - Tham khảo KQXS Thứ Sáu ngày 12/04/2025 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Bắc Thứ Sáu hôm qua ngày 11/04/2025:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Thứ Sáu - 11/04/2025
|
|
Thứ Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5-4-2-11-3-10DH 75850 |
G.Nhất | 58053 |
G.Nhì | 41238 56310 |
G.Ba | 13151 31467 36401 70032 99392 10677 |
G.Tư | 3097 0665 4427 7709 |
G.Năm | 2531 9591 4107 5703 4065 8591 |
G.Sáu | 665 739 035 |
G.Bảy | 90 80 48 10 |
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc vào chiều nay lúc 18h00p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Bắc hôm nay 12/04/2025
-
+ Xo so Mien Bac 12/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay như sau:- Lô 2 số: 75 - 27 - 47- Lô kép: 33 - 44
2. Thống kê Miền Bắc ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSMB ngày 12/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay như sau:Xổ số Miền Bắc về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 97 17 lần 74 13 lần 68 15 lần 10 13 lần 16 14 lần 99 12 lần 08 14 lần 69 12 lần 02 13 lần 44 12 lần
Xổ số Miền Bắc về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 49 2 ngày 33 3 ngày 55 2 ngày 23 3 ngày 60 2 ngày 29 4 ngày 83 2 ngày 85 4 ngày 63 3 ngày 71 4 ngày
Xổ số Miền Bắc chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 60 20 ngày 49 14 ngày 55 16 ngày 46 13 ngày 83 16 ngày 81 13 ngày 85 16 ngày 06 11 ngày 04 14 ngày 29 11 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc Thứ Sáu ngày 12/04/2025 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/04/2025

Thống kê XSMB 13/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/04/2025

Thống kê XSMT 13/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/04/2025

Thống kê XSMN 12/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/04/2025

Thống kê XSMB 12/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100