Thống kê XSMB 25/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/01/2025
Thống kê XSMB 25/01/2025 - Tham khảo KQXS Thứ Sáu ngày 25/01/2025 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Bắc Thứ Sáu hôm qua ngày 24/01/2025:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Thứ Sáu - 24/01/2025
|
|
Thứ Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB |
6-17-7-4-11-5-3-1 AU
80450
|
G.Nhất |
48108
|
G.Nhì |
23910
47925
|
G.Ba |
75499
16208
43857
61489
72286
51101
|
G.Tư |
1345
5484
1737
7388
|
G.Năm |
0168
0997
0000
1917
5727
9195
|
G.Sáu |
632
668
447
|
G.Bảy |
02
16
22
74
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc vào chiều nay lúc 18h00p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Bắc hôm nay 25/01/2025
-
+ Xo so Mien Bac 25/01/2025 - Thống kê kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay như sau:- Lô 2 số: 46 - 23 - 37- Lô kép: 00 - 33
2. Thống kê Miền Bắc ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSMB ngày 25/01/2025 - Thống kê kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay như sau:Xổ số Miền Bắc về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 97 16 lần 18 12 lần 16 14 lần 26 12 lần 20 13 lần 27 12 lần 74 13 lần 30 12 lần 50 12 lần 39 12 lần
Xổ số Miền Bắc về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 71 1 ngày 38 3 ngày 83 2 ngày 79 3 ngày 23 3 ngày 61 4 ngày 62 3 ngày 15 4 ngày 33 3 ngày 91 4 ngày
Xổ số Miền Bắc chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 65 21 ngày 53 10 ngày 23 13 ngày 60 10 ngày 71 13 ngày 38 8 ngày 13 10 ngày 66 8 ngày 14 10 ngày 72 8 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc Thứ Sáu ngày 25/01/2025 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/01/2025
Thống kê XSMN 25/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/01/2025
Thống kê XSMB 25/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/01/2025
Thống kê XSMT 24/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/01/2025
Thống kê XSMN 24/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/01/2025
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100