Thống kê XSMT 01/10/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/10/2023
Thống kê XSMT 01/10/2023 - Tham khảo KQXS Chủ Nhật ngày 01/10/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật tuần rồi ngày 24/09/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Chủ Nhật - 24/09/2023
|
|||
Chủ Nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N |
63
|
77
|
45
|
200N |
616
|
294
|
093
|
400N |
8577
7377
0001
|
4650
8285
2902
|
2182
1412
8738
|
1TR |
0364
|
7260
|
5336
|
3TR |
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
|
59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
|
23585
45493
47400
82858
45325
47764
35308
|
10TR |
72731
23697
|
14351
84767
|
49117
96866
|
15TR |
95855
|
89762
|
96588
|
30TR |
65110
|
08803
|
33842
|
2TỶ |
848314
|
023054
|
364275
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 01/10/2023
-
+ Xo so Kon Tum 01/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:- Lô 2 số: 63 - 30 - 54- Lô kép: 88 - 77
-
+ Xo so Khanh Hoa 01/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 29 - 59 - 78- Lô kép: 11 - 88
-
+ Xo so Thua T. Hue 01/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 53 - 45 - 13- Lô kép: 00 - 33
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSKT ngày 01/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:Xổ số Kon Tum về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 03 12 lần 92 10 lần 06 10 lần 33 9 lần 56 10 lần 04 9 lần 39 10 lần 12 9 lần 10 10 lần 78 9 lần
Xổ số Kon Tum về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 82 1 ngày 23 2 ngày 53 2 ngày 88 2 ngày 11 2 ngày 26 2 ngày 21 2 ngày 67 3 ngày 22 2 ngày 98 3 ngày
Xổ số Kon Tum chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 22 21 ngày 62 14 ngày 26 21 ngày 71 14 ngày 23 18 ngày 90 14 ngày 86 17 ngày 80 13 ngày 21 14 ngày 96 12 ngày -
XSKH ngày 01/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 15 11 lần 99 9 lần 54 10 lần 98 9 lần 26 10 lần 92 9 lần 24 10 lần 88 9 lần 22 10 lần 49 9 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 61 1 ngày 57 2 ngày 06 1 ngày 55 2 ngày 12 2 ngày 07 2 ngày 16 2 ngày 81 2 ngày 95 2 ngày 37 2 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 06 27 ngày 58 15 ngày 61 21 ngày 75 15 ngày 81 18 ngày 41 14 ngày 63 17 ngày 55 14 ngày 91 17 ngày 69 14 ngày -
XSTTH ngày 01/10/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 13 14 lần 84 9 lần 67 13 lần 83 9 lần 48 10 lần 36 9 lần 04 10 lần 42 9 lần 97 10 lần 00 9 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 55 1 ngày 57 2 ngày 41 1 ngày 10 2 ngày 14 1 ngày 77 2 ngày 23 1 ngày 82 2 ngày 50 2 ngày 86 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 55 23 ngày 95 13 ngày 41 22 ngày 05 11 ngày 79 17 ngày 10 11 ngày 03 15 ngày 27 11 ngày 60 13 ngày 39 11 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 01/10/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100