KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
Xổ số Thừa T. Huế mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 19/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 264 |
400N | 4634 7241 8885 |
1TR | 2671 |
3TR | 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102 |
10TR | 37716 06422 |
15TR | 88727 |
30TR | 87740 |
2TỶ | 931457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/10/25
0 | 08 02 03 | 5 | 57 |
1 | 16 19 | 6 | 67 64 |
2 | 27 22 | 7 | 71 |
3 | 34 | 8 | 81 85 |
4 | 40 41 41 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 13/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 | 7241 2671 2141 2681 | 3102 6422 | 03 9693 | 264 4634 | 8885 | 7716 | 5767 8727 1457 | 6408 | 2319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 023 |
400N | 6319 6300 2617 |
1TR | 6312 |
3TR | 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134 |
10TR | 99797 03177 |
15TR | 28621 |
30TR | 04617 |
2TỶ | 395309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/10/25
0 | 09 05 00 | 5 | 55 |
1 | 17 12 19 17 10 | 6 | 68 62 |
2 | 21 23 | 7 | 77 76 |
3 | 34 | 8 | 86 |
4 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 12/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 6300 | 8621 | 6312 6562 | 023 | 9134 | 2405 5055 | 7776 5586 | 2617 9797 3177 4617 | 9268 | 6319 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 639 |
400N | 9324 3381 2830 |
1TR | 5647 |
3TR | 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484 |
10TR | 68970 90206 |
15TR | 82720 |
30TR | 95996 |
2TỶ | 995118 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/10/25
0 | 06 | 5 | 55 |
1 | 18 19 12 | 6 | |
2 | 20 25 24 | 7 | 70 |
3 | 30 39 | 8 | 84 81 |
4 | 44 45 47 | 9 | 96 95 |
Thừa T. Huế - 06/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2830 8970 2720 | 3381 | 12 | 9324 1644 3484 | 9055 0725 6195 4945 | 0206 5996 | 5647 | 5118 | 639 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 398 |
400N | 9004 1364 4147 |
1TR | 9675 |
3TR | 12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125 |
10TR | 21826 94781 |
15TR | 54197 |
30TR | 83881 |
2TỶ | 589281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/10/25
0 | 06 04 | 5 | 59 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 26 25 26 | 7 | 75 |
3 | 32 | 8 | 81 81 81 |
4 | 47 | 9 | 97 90 98 92 98 |
Thừa T. Huế - 05/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2190 | 4781 3881 9281 | 5992 4732 | 9004 1364 | 9675 6125 | 26 2806 1826 | 4147 4197 | 398 1998 | 2359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 64 |
200N | 031 |
400N | 1524 9591 8559 |
1TR | 2821 |
3TR | 62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474 |
10TR | 11984 14126 |
15TR | 77424 |
30TR | 60191 |
2TỶ | 543916 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/09/25
0 | 06 | 5 | 59 59 |
1 | 16 13 | 6 | 61 64 |
2 | 24 26 27 21 24 | 7 | 75 74 |
3 | 31 | 8 | 84 |
4 | 9 | 91 91 |
Thừa T. Huế - 29/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
031 9591 2821 1261 0191 | 3713 | 64 1524 1474 1984 7424 | 4875 | 8706 4126 3916 | 7927 | 8559 2359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 727 |
400N | 7421 2918 9923 |
1TR | 1338 |
3TR | 05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855 |
10TR | 16099 09654 |
15TR | 79982 |
30TR | 65092 |
2TỶ | 980109 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/09/25
0 | 09 00 05 | 5 | 54 55 |
1 | 18 18 | 6 | 68 |
2 | 27 21 23 27 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 | 92 99 95 |
Thừa T. Huế - 28/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 | 7421 | 9982 5092 | 9923 | 9654 | 45 8295 1905 7855 | 727 4427 | 2918 1338 5918 4568 | 6099 0109 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/10/2025

Thống kê XSMB 15/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/10/2025

Thống kê XSMT 15/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/10/2025

Thống kê XSMN 14/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/10/2025

Thống kê XSMB 14/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100