Thống kê XSMT 04/12/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/12/2023
Thống kê XSMT 04/12/2023 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 04/12/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 27/11/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 27/11/2023
|
||
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N |
98
|
32
|
200N |
366
|
627
|
400N |
9789
5888
1759
|
2173
0324
6037
|
1TR |
1490
|
1753
|
3TR |
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
|
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
|
10TR |
47548
29131
|
70432
56346
|
15TR |
43203
|
07693
|
30TR |
27775
|
27132
|
2TỶ |
401919
|
533609
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 04/12/2023
-
+ Xo so Phu Yen 04/12/2023 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:- Lô 2 số: 10 - 66 - 89- Lô kép: 66 - 00
-
+ Xo so Thua T. Hue 04/12/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 52 - 32 - 27- Lô kép: 44 - 33
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSPY ngày 04/12/2023 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:Xổ số Phú Yên về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 29 13 lần 63 9 lần 23 12 lần 82 9 lần 18 10 lần 86 9 lần 51 9 lần 00 8 lần 03 9 lần 16 8 lần
Xổ số Phú Yên về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 83 0 ngày 76 2 ngày 52 1 ngày 36 3 ngày 44 1 ngày 11 3 ngày 55 2 ngày 93 3 ngày 70 2 ngày 09 3 ngày
Xổ số Phú Yên chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 83 30 ngày 22 17 ngày 54 22 ngày 55 14 ngày 44 18 ngày 41 13 ngày 50 18 ngày 84 13 ngày 11 17 ngày 57 12 ngày -
XSTTH ngày 04/12/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 25 10 lần 39 9 lần 27 9 lần 91 9 lần 29 9 lần 45 9 lần 93 9 lần 90 9 lần 98 9 lần 81 9 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 95 1 ngày 57 3 ngày 43 1 ngày 86 3 ngày 23 2 ngày 50 3 ngày 31 2 ngày 80 3 ngày 49 2 ngày 63 3 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 95 24 ngày 47 16 ngày 31 21 ngày 67 16 ngày 63 21 ngày 17 14 ngày 05 18 ngày 59 14 ngày 43 17 ngày 72 14 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 04/12/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100